Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Băng mực

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

inky

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ink ribbon
inked ribbon
ribbon
băng mực in
print ribbon
băng mực màu
color ribbon
bộ chỉ báo cấp băng mực
carbon ribbon supply indicator
ruy băng mực
ink ribbon
ruy băng mực
inked ribbon
ruy băng mực
ribbon cartridge

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ribbon cartridge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top