Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bất cộng đái thiên

Thông dụng

Mortal, deadly

Xem thêm các từ khác

  • Bát cú

    tang eight-line poetic form
  • Bất đắc chí

    Tính từ: disappointed, frustrated, bitter, nhà nho bất đắc chí, a frustrated scholar
  • Bất đắc dĩ

    Tính từ: unavoidable, reluctant, grudging, việc bất đắc dĩ, an unavoidable thing, từ chối không được...
  • Nghển cổ

    crane one's neck., nghển cổ nhìn, to crame one's neck to see something.
  • Nghẹn lời

    be struck dumb (with emotion)., cảm động nghẹn lời, to be struck dumb with emotion.
  • Bắt đền

    force compensation for.
  • Nghẹn ngào

    to be choked by tears.
  • Bật đèn xanh

    give the green lihgt.
  • Nghênh

    look round, look about one., nghênh trời nghênh đất, to look about one.
  • Bất di bất dịch

    immutable, chân lý bất di bất dịch, an immutable truth
  • Bát đĩa

    như đĩa bát
  • Nghênh chiến

    Động từ., offer battle.
  • Bất diệt

    Tính từ: indefectible, everlasting, undying, niềm tin bất diệt, indefectible confidence, tình hữu nghị...
  • Nghênh địch

    wait for and engage the enemy.
  • Nghênh đón

    welcome.
  • Nghênh giá

    (từ cũ) welcome the king.
  • Nghênh hôn

    (từ cũ) go to the bride's house and escort her to the bridegroom's.
  • Nghênh ngang

    swaggering., lying about in the way, blocking the way., Đi nghênh ngang ngoài phố, to be swaggering about in the streets., Đừng có đi xe đạp...
  • Bắt ép

    Động từ: to force, to compel, ngụy quyền bắt ép thanh niên đi lính, the quisling regime forced youths...
  • Nghênh tân

    Động từ., to welcome (a guest).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top