Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghênh

Thông dụng

Look round, look about one.
Nghênh trời nghênh đất
To look about one.

Xem thêm các từ khác

  • Bất di bất dịch

    immutable, chân lý bất di bất dịch, an immutable truth
  • Bát đĩa

    như đĩa bát
  • Nghênh chiến

    Động từ., offer battle.
  • Bất diệt

    Tính từ: indefectible, everlasting, undying, niềm tin bất diệt, indefectible confidence, tình hữu nghị...
  • Nghênh địch

    wait for and engage the enemy.
  • Nghênh đón

    welcome.
  • Nghênh giá

    (từ cũ) welcome the king.
  • Nghênh hôn

    (từ cũ) go to the bride's house and escort her to the bridegroom's.
  • Nghênh ngang

    swaggering., lying about in the way, blocking the way., Đi nghênh ngang ngoài phố, to be swaggering about in the streets., Đừng có đi xe đạp...
  • Bắt ép

    Động từ: to force, to compel, ngụy quyền bắt ép thanh niên đi lính, the quisling regime forced youths...
  • Nghênh tân

    Động từ., to welcome (a guest).
  • Nghênh tiếp

    welcome and entertain., nghênh tiếp trọng thể một đơn vị khách quý, to welcome and entertain solemnly a guest of honour.
  • Nghênh tống

    welcome and see off, meet and see off.
  • Nghênh xuân

    welcome spring in., mồng một tết đi chơi nghênh xuân, to go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year.
  • Bát giới

    the eight teachnings (admonitions) of buddha.
  • Bắt giọng

    Động từ, to give the cue to
  • Bất hạnh

    Tính từ: unfortunate, unlucky, poor, đó là điều bất hạnh, that was an unfortunate thing, gặp chuyện...
  • Nghèo đói

    reduced to destitution, starving because of poverty.
  • Bất hảo

    Tính từ: bad, phần tử bất hảo, a bad egg
  • Nghèo hèn

    poor and low.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top