Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bậc thang

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flyer
going
ladder
bậc thang (trèo)
round of a ladder
các bậc thang
ladder cleats
lôgic chuyển tiếp bậc thang
Relay Ladder Logic (RLL)
mạch bậc thang
ladder vein
mương bậc thang
fish ladder
ladder step
length of step
pace
stair

Giải thích VN: Một bậc [[đơn.]]

Giải thích EN: A single step.

bậc thang bến tàu
quay stair
thành (của) bậc thang
riser (stairriser)
stair step
stair tread
staircase
âu hình bậc thang
staircase lock
cột hình bậc thang (trong nhà công nghiệp)
staircase column
step
bậc thang bằng nhau
balanced step
bậc thang cạnh lượn tròn
bullnose step
bậc thang hẹp
curtail step
bậc thang rộng
commode step
bộ sinh hàm bậc thang
step function generator
chỉ số bậc thang tương đương
ESI (equivalentstep index)
chiều rộng bậc thang
length of step
gờ an toàn bậc thang
step nosing
hàm bậc thang
step function
hàm bậc thang đơn vị
unit step function
hàm bậc thang đơn vị
unitary step function
hàm số bậc thang
step function
mạch bậc thang
step circuit
máy phát xung bậc thang
step generator
phép biến đổi bậc thang
step transformation
sợi chỉ số bậc thang
step index fiber
sợi chiết suất bậc thang
step index fiber
sự hàn bậc thang ngược
back-step welding
sự phay bậc thang
step-cut milling
tải trọng kiểu bậc thang
step load
đáp ứng hàm bậc thang
step function response
điện áp bậc thang
step voltage
điện áp bậc thang danh định
rated step voltage
tread
mặt bậc thang cuốn
tread of escalator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top