Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bắt mạch

Thông dụng

Động từ

To feel the pulse
thầy thuốc bắt mạch
the physician feels the patient's pulse
bắt mạch đúng chỗ mạnh chỗ yếu của một phong trào
to feel the pulse of a movement and detect its strong and weak points

Xem thêm các từ khác

  • Nghi hoặc

    doubt, be in doubt., nghi nghi hoặc hoặc láy [[, not to dare make up one's mind, being still in doubt., =]]
  • Bất mãn

    (to be) dissatisfied with, (to be) discontented with, bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ, (to be) dissatisfied with life in the old society,...
  • Bạt mạng

    Tính từ: devil-may-care, reckless, sống bạt mạng, to live in a devil-may-care manner, nói bạt mạng, to...
  • Bát mẫu

    danh từ, china bowl (with a certain design)
  • Nghi kỵ

    have suspicion., tính hay nghi kỵ, to be suspicious in disposition.
  • Bất minh

    dubious, shady, quan hệ bất minh, a dubious relationship, lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh, his origin has many shady points in...
  • Nghĩ lại

    think better of (something), have second thoughts., tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó, i have had second thoughts, so...
  • Biến loạn

    Danh từ: disturbance, turmoil, unrest, những cuộc biến loạn trong triều, disturbances in the court
  • Bắt mối

    Động từ: to make contact, to get into touch (for the first time) with, cán bộ bắt mối với những người...
  • Bắt nạt

    Động từ: to bully, bỏ thói bắt nạt trẻ con, to drop the habit of bullying children
  • Bắt nét

    Động từ, to break in by finically and strictly finding fault with
  • Bạt ngàn

    Tính từ: innumerable and extensive, rừng núi bạt ngàn, mountains and forests are thick and interminable, lúa...
  • Nghị luận

    Động từ: to deliberate, to debate
  • Bát ngát

    Tính từ: vast, immense, limitless, cánh đồng bát ngát, an immense field
  • Nghị lực

    danh từ., energy, will.
  • Bất nghĩa

    disloyal, ăn ở bất nghĩa, to behave in a disloyal way
  • Nghỉ mát

    go on holiday., năm nay anh định nghỉ mát ở đâu, where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?
  • Nghi môn

    alter-curtain.
  • Nghỉ năm

    take one's annual leave.
  • Nghi ngại

    be reluctant (to do something) because still in doubt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top