Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bằng bặn

Thông dụng

Tính từ

Even and uniform
mái lợp bằng bặn
an even and uniform roof

Xem thêm các từ khác

  • Báng bổ

    Động từ: to use profanities towards, to profane, báng bổ thần thánh, to use profanities towards genii and...
  • Bằng chân

    (cũng bằng chân như vại, bình chân như vại) remain unconcerned (while others are in distress).
  • Nga hoàng

    (sử học) tsar, tzar.
  • Ngã lẽ

    clear up, be elucidated.
  • Ngã lòng

    lose heart., Đừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng, don't lose heart because the job will take another long period of time to finish.
  • Bằng cớ

    Danh từ: evidence, proof, đưa ra những bằng cớ không thể chối cãi, to produce irrefutable evidence
  • Ngả lưng

    Động từ., to lie down.
  • Bằng cứ

    Động từ: to rely on the strength of, to base oneself on, bằng cứ vào tài liệu có thể khẳng định...
  • Nga mi

    fine eyebrows, beautiful eyebrows.
  • Băng đảo

    như băng sơn
  • Ngả mũ

    Động từ., to take off one's hat.
  • Ngà ngà

    tipsy., uống có một chén rượu đã ngà ngà, to feel tipsy only after drinking a cup of alcohol.
  • Bằng địa

    levelled to (with) the ground; razed., bị ném bom bằng địa, levelled with the ground by bombing.
  • Ngà ngà say

    tính từ., tipsy.
  • Băng điểm

    danh từ, freezing point
  • Ngả nghiêng

    Động từ., to waver.
  • Báng ga tô

    cake.
  • Ngà ngọc

    như ngọc ngà
  • Ngả ngốn

    pell-mell, in great disorder.
  • Bang giao

    Động từ: to entertain international relations, quan hệ bang giao, relations between two nations
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top