Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bế

Thông dụng

Động từ

To hold (in one's arms)
bế em cho mẹ đi làm
to hold one's baby brother (sister) for mother to go to work
đòi mẹ bế
to want one's mother to hold one in her arms

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bề

    Thông dụng: Danh từ: side, dimension, respect; aspect, determined position (in...
  • Bễ

    Thông dụng: Danh từ: bellows, thụt bễ, to work the bellows, kéo bễ thổi...
  • Bẻ

    Thông dụng: Động từ: to break, to fold, to pinion, to refute, bẻ ra làm...
  • Bể

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to break, biển, biển, tank, cái bát...
  • Bẹ

    Thông dụng: danh từ, ocrea, maize, indian corn
  • Bệ

    Thông dụng: Danh từ: platform, pedestal, dais, Động...
  • Nghỉm

    Thông dụng: xem chìm nghỉm
  • Be bé

    Thông dụng: tính từ, smallish
  • Bè bè

    Thông dụng: xem bè nghĩa 2.
  • Bề bề

    Thông dụng: Tính từ: plentiful, ruộng bề bề không bằng một nghề...
  • Bê bết

    Thông dụng: Tính từ: smeared all over, splashed all over, at a standstill,...
  • Bê bối

    Thông dụng: Tính từ: in a pother, in a stew, bê bối trăm công nghìn việc,...
  • Bể cạn

    Thông dụng: water tank
  • Ngó

    Thông dụng: to see; to look at., ngó lại, to look back.
  • Ngò

    Thông dụng: (địa phương) coriander.
  • Ngõ

    Thông dụng: danh từ., gate; alley
  • Bé dại

    Thông dụng: little and inexperienced
  • Ngố

    Thông dụng: (thông tục) doltish, dull-headed., lúc nào cũng như thằng ngố, to always behave like a dull-head.
  • Ngỏ

    Thông dụng: open., thơ ngỏ, open letter.
  • Ngơ

    Thông dụng: ignore, overlook, let pass, connive., ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai, to ignore someone s...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top