Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bố già

Mục lục

Thông dụng

(khẩu ngữ) Love.
Bố già ơi cho con xin lửa
Hello, love, please give a light.

Tiếng lóng

(từ lóng) Godfather
cũng như Ông trùm

Xem thêm các từ khác

  • Bó gối

    Thông dụng: (nói về tư thế ngồi) with arms clasping one's knees, powerless, ngồi bó gối suy nghĩ, to...
  • Bộ hộ

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) ministry of finance.
  • Bộ học

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) ministry of education.
  • Bồ kếp

    Thông dụng: danh từ, australian locust
  • Bố láo

    Thông dụng: Tính từ: cheeky, nonsensical, thái độ bố láo, a cheeky attitude,...
  • Bộ lễ

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) ministry of rites.
  • Bỏ liều

    Thông dụng: to let things go their own way, to abandon
  • Nhà nông

    Thông dụng: farmer, agriculturist.
  • Bỏ lỡ

    Thông dụng: miss., bỏ lỡ một dịp may, to miss a good chance.
  • Bộ lòng

    Thông dụng: tripes (bò); entrails (lợn).
  • Bộ lông

    Thông dụng: coat, fur, plumage, feathers.
  • Bộ mặt

    Thông dụng: Danh từ.: air, look, face, bộ mặt hớn hở, a cheerful face.
  • Nhà táng

    Thông dụng: danh từ., catafalque.
  • Bỡ ngỡ

    Thông dụng: at fault, to be like a fish out of water, to be new to the surrounding, mới đến còn bỡ ngỡ...
  • Nhà thổ

    Thông dụng: (cũ) brothel, bawdy-house.
  • Nhà thờ

    Thông dụng: danh từ., church, cathedral.
  • Bổ ngữ

    Thông dụng: danh từ, complement
  • Bổ nháo

    Thông dụng: to run helter-skelter in various directions, mọi người hốt hoảng bổ nháo đi tìm đứa...
  • Bỏ nhỏ

    Thông dụng: Động từ: to make a passing shot, bỏ nhỏ để ăn điểm,...
  • Bố nuôi

    Thông dụng: Danh từ: foster-father/dad/daddy/papa., adoptive father/dad/daddy/papa.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top