Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bố

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Father, papa, dad, daddy
con giống bố
the child takes after his father
bố chồng
father-in-law
con lại đây với bố
come here with Dad!
Jute
bao bố
a jute bag
Canvas
vải bố
canvas
giày bố
canvas shoes
(khẩu ngữ) Love
nhà bố đâu
where is your house, love?
bố cho con xin lửa châm thuốc
hello, love, please give a light
(thông tục) Old boy (gọi người đàn ông hàng bạn bè), rascal (gọi trẻ em trai)
các bố đi vắng đâu cả rồi
are you all out, old boys?
thôi đi các bố đừng nghịch nữa
no more of your high jinks, rascals
(khẩu ngữ) Magnum
chai bố
a magnum
(thông tục) Damn it
mất bố cái đồng hồ rồi
damn it, I've lost my watch

Động từ.

To raid, to round up
giặc bố vùng ven sông
the enemy raided the river area
trận bố kéo dài suốt ngày
the raid lasted the whole day

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bồ

    Thông dụng: danh từ, sweetheart, lover, bamboo basket
  • Bỏ

    Thông dụng: to put, to place., to devote, to leave (out), to let go of, to take off, to let down, to lose (nói về...
  • Thông dụng: Danh từ.: butter, Tính từ:...
  • Bổ

    Thông dụng: to strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split, to cut into segments (quả cây),...
  • Nguyên trạng

    Thông dụng: primitive state, status quo.
  • Bọ

    Thông dụng: danh từ., dad, papa, insect, maggot
  • Bớ

    Thông dụng: (cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) hey
  • Bờ

    Thông dụng: Danh từ: shore, bank, hedge, fence, wall, rim, edge, đến bến...
  • Bộ

    Thông dụng: Danh từ: appearance, look, carriage, gait, capability (hàm ý coi...
  • Bở

    Thông dụng: friable, loose, crumbly, easily breakable, yielding easy profit, giving easy results, flagging with fatigue,...
  • Bợ

    Thông dụng: Động từ: to break, to fold, to pinion, to refute, bẻ ra làm...
  • Bỗ bã

    Thông dụng: Tính từ: coarse, (nói về bữa ăn, thức ăn) abundant but...
  • Bỏ bà

    Thông dụng: như bỏ mẹ
  • Bỏ bẵng

    Thông dụng: give up for a long time, clean omit, clean drop., vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu, the...
  • Bỏ bễ

    Thông dụng: như bỏ bê
  • Bờ bến

    Thông dụng: Danh từ.: shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...)...
  • Nha

    Thông dụng: danh từ., service; bureau.
  • Nhá

    Thông dụng: chew carefully., (thông tục) eat., gnaw., như nhé, nhá cơm, to chew rice carefully., cơm cứng...
  • Bô bô

    Thông dụng: loudly and openly, bô bô khoe với mọi người, to boast of something loudly and openly to everyone,...
  • Nhã

    Thông dụng: courteous., elegant., thái độ nhã, a courteous attitude., quần áo nhã, elegant clothing., bàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top