Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bội ơn

Thông dụng

Ungrateful

Xem thêm các từ khác

  • Bội phần

    many times again, tươi đẹp bội phần, many times beautiful again, bội phần sung sướng, many times happy again
  • Nhân đạo

    Danh từ.: humanity; humane., nhân đạo chủ nghĩa, humanitarianism.
  • Bội phát

    (ktế) over-issue.
  • Bối rối

    (to be) embarrassed, (to be) puzzled, vẻ mặt bối rối, to look puzzled, lâm vào tình thế bối rối, to land in an embarrassing situation
  • Bơi sải

    vietnamese trudgen stroke
  • Nhận định

    Động từ., to judge.
  • Nhân dịp

    on the occasion of.
  • Bồi tế

    (từ cũ, nghĩa cũ) assistant (priest assisting the celebrant at the altar).
  • Nhàn du

    Động từ., to loiter about, to saunter along.
  • Bồi thẩm

    danh từ, assessor
  • Bội thề

    perjure., kẻ bội thề, perjure.
  • Nhân duyên

    predestined affinity, predestined marital uniom.
  • Nhân giả

    (cũ) virtuous people.
  • Nhân gian

    this world, earch., hay đâu địa ngục ở vùng nhân gian nguyễn du, no one thought there was a hell on earth.
  • Nhãn giới

    eye's range, eyeshot.
  • Bội tinh

    danh từ, order, decoration
  • Bói toán

    Động từ: to tell fortune (nói khái quát), divine, Danh từ: divination,...
  • Nhân hình

    anthropomorphous., khỉ nhân hình, an anthropomorphous ape.
  • Bơi trải

    xem trải
  • Nhân hòa

    uciversal concord, concord among the people., thiên thời địa lợi nhân hoà, clement weather,favourablr terrain and concord among the people.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top