Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bứa

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Wild mangosteen
ngang cành bứa
(khẩu ngữ) pigheaded

Tính từ

(khẩu ngữ) Pigheaded
cãi bứa
to argue pigheadedly

Xem thêm các từ khác

  • Bừa

    Thông dụng: Danh từ: rake, to rake, topsy-turvy, rash, easy-going, (at) random,...
  • Bữa

    Thông dụng: Danh từ.: meal, (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng...
  • Bửa

    Thông dụng: to split, to cleave, Tính từ: nonsensical, improper, bửa củi,...
  • Bựa

    Thông dụng: danh từ., tartar (ở răng), smegma (ở âm hộ)
  • Nhau

    Thông dụng: danh từ., placenta., together;in company.
  • Nhậu

    Thông dụng: Động từ: to drink wine, to carouse
  • Búa gõ

    Thông dụng: (y học) percussion hammer.
  • Nhâu nhâu

    Thông dụng: rush (run) in a pack., Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa, the dogs ran out barking in a pack.
  • Nhay

    Thông dụng: Động từ., to nibble.
  • Nhây

    Thông dụng: lengthy., as if with a saw., nhây nhây (láy, ý tăng)., nói nhây, to speak lengthily., cắt nhây...
  • Nhầy

    Thông dụng: sticky, slimy., nhầy nhầy (láy) snotty., nhầy tay to have sticky hands [[, a slimy (mocous) substance.,...
  • Nhẫy

    Thông dụng: shiny as with grease., Ăn thịt mỡ nhẫy moi, to have lips shiny (with grease) from greasy foods....
  • Nhảy

    Thông dụng: to dance., to jump; to leap; to skip over., nhảy với người nào, to dance with someone., nhảy...
  • Nhẩy

    Thông dụng: jump, get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency., dance, cover, skip, nhảy...
  • Bức

    Thông dụng: Danh từ: (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm),...
  • Nhạy

    Thông dụng: sensitive., máy thu thanh nhạy, a sensitive receiver., máy đo rất nhạy, a very sensitive meter.,...
  • Bực

    Thông dụng: to fret; fretty, fretful, danh từ, chờ lâu quá phát bực, to fret from having to wait too long,...
  • Nhậy

    Thông dụng: moth., quần áo bị nhậy cắn, moth-eaten clothing.
  • Bực bội

    Thông dụng: to fret; fretty (nói khái quát), hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội, to fret easily because...
  • Bực mình

    Thông dụng: tetchy, chờ mãi không thấy bực mình bỏ về, after waiting in vain, he left out of tetchiness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top