Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngang

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Ordinary.
rượu ngang
ordinary wine.

Tính từ.

Across; through.
đi ngang qua một con đường
to walk across a street. level;
Equal.
những điều kiện ngang nhau
on equal terms.
Cross; horisontal.
đường ngang
ngang bướng
Tính từ.
obstinate,
self-willed.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

across
broadside
ăng ten bức xạ ngang
broadside antenna
ăng ten hướng ngang
broadside antenna
dây trời bức xạ ngang
broadside antenna
giàn ăng ten hướng ngang
broadside array
cross
bàn dao ngang
cross slide
bàn dao ngang
cross tool carriage
bàn trượt ngang
cross slide
băng ngang qua
cross-over
băng trượt ngang
cross slide (rail)
biên dạng ngang
cross profile
bình dập hồ quang thổi ngang
cross-jet explosion pot
bình phản lực ngang
cross-jet pot
bộ chọn ngang dọc
cross coupling
bộ tản nhiệt luồng ngang
cross-flow radiator
bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
cross-flow heat exchanger
cái cưa xẻ ngang thớ
cross-cut saw
cán ngang
cross-roll
cần ngang
cross-arm
cắt ngang
circular cross-cut saw
chất liên kết ngang
cross-linking agent
chêm ngang
cross key
chốt ngang
cross key
chuyển mạch ngang dọc
cross-bar switch
chuyển động ngang
cross motion
cấu bàn dao ngang
cross slide feed mechanism
cọc tiêu ngang
cross staff
cốt thép ngang
cross reinforcement
cữ chặn bước tiến ngang
cross stop
cưa cắt ngang
cross-cut saw
cưa ngang
circular cross-cut saw
cưa tròn xe ngang thớ gỗ
circular cross-cut saw
cưa xẻ ngang
saw, cross-out
dầm gỗ ngang
cross timber
dầm ngang
cross arm
dầm ngang
cross bar
dầm ngang
cross beam
dầm ngang
cross girder
dầm ngang
cross girth
dầm ngang
cross member
dầm ngang
cross piece
dầm ngang
cross-bar
dầm ngang
cross-member
dầm ngang cứng
rigid cross beam
dầm ngang mềm
flexible cross beam
dầm ngang trong kết cấu
cross beam
dàn bay hơi dòng ngang
cross-flow evaporator
dàn lạnh không khí thổi ngang
cross-blown air cooler
dàn lạnh không khí thổi ngang
cross-flow air cooler
dàn lạnh không khí thổi ngang
cross-grid air cooler
dàn lạnh không khí thổi ngang
cross-tube air cooler
diện tích mặt cắt ngang
area of cross section (crosssectional area)
diện tích mặt cắt ngang
cross sectional area
diện tích mặt cắt ngang
cross-section area
diện tích mặt cắt ngang
cross-sectional area
diện tích mặt cắt ngang
oblique cross section area
dốc ngang
cross fall
dốc ngang
cross slope
dòng chảy hướng ngang
cross flow
dòng chảy ngang
cross current
dòng không khí thổi ngang
cross air draft
dòng ngang
cross flow
dòng điện bắt ngang
cross current
ette hóa ngang
cross esterificcation
ghép ngang
cross coupling
giàn bay hơi dòng ngang
cross-flow evaporator
giàn lạnh không khí thổi ngang
cross-blown air cooler
giàn lạnh không khí thổi ngang
cross-flow air cooler
giàn lạnh không khí thổi ngang
cross-grid air cooler
giàn lạnh không khí thổi ngang
cross-tube air cooler
giằng ngang dạng dầm chữ H
H-beam cross bar
gió ngang
cross-wind
gỗ ngang
cross beam
gờ ngang
cross girth
gờ ngang
cross rib
gởi thơ ngang
cross-post
hầm chứa ngang
cross bunker
hầm ngang
cross tunnel
hành lang ngang
cross gallery
Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
cross bracing
hệ thống ngang dọc
cross-bar system
hiệu ứng từ hóa ngang
cross-magnetizing effect
hình cắt ngang
cross-section drawing
hình chiếu cắt ngang
cross-sectional view
hộp số truyền động ngang
cross drive transmission
hướng ngang
cross direction
Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
khe ngang
cross joint
khe nứt cắt ngang
cross joint
khung giằng ngang
cross-frame
khung ngang
cross frame
kích thước mặt cắt ngang
cross section gabarit
kính gân ngang
cross reeded glass
lăn ngang
cross-roll
liên kết ngang
cross bond
liên kết ngang
cross connection
liên kết ngang
cross tie
liên kết ngang
cross-link
liên kết ngang
cross-linking
cắt ngang
cross entry
lỗ khoan ngang
cross hole
lỗ ngách ngang (mỏ)
cross hole
ngọn lửa ngang
cross-fired furnace
nối vỉa ngang
cross gangway
nung ngang
cross-fired furnace
lỗ thông xuyên ngang
cross vent
đốt ngang
cross-fired furnace
lớp lồi ngang
cross anticline
lực khí động ngang
cross wind force
lượng chảy dao ngang
cross traverse
luồng ngang
cross flow
lượng tiến dao ngang
cross feed
mạch ngang
cross lode
mạch ngang (thân quặng chính)
cross course
mặt cắt ngang
cross cut
mặt cắt ngang
cross profile
mặt cắt ngang
cross section
mặt cắt ngang
cross sectional view
mặt cắt ngang
cross-cut
mặt cắt ngang
cross-section
mặt cắt ngang
section cross
mặt cắt ngang của thung lũng
valley cross section
mặt cắt ngang của van an toàn
cross section of safety valve
mặt cắt ngang dòng nước
stream cross section
mặt cắt ngang dòng sông
stream cross-section
mặt cắt ngang kênh
canal cross-section
mặt cắt ngang phá hoại
breaking cross-section
mặt cắt ngang phá hoại
rupture cross-section
mặt cắt ngang phẳng
plane cross section
mặt cắt ngang thẳng góc
right cross-section
mặt cắt ngang tiêu chuẩn
typical cross section
mặt cắt ngang xuyên tâm
radial cross-section
mặt cắt ngang điển hình
typical cross section
mặt cắt tán xạ ngang
scatter cross section
máy bào ngang vân gỗ
cross-grain planer
máy cắt ngang
cross cutter
máy điện trường ngang
cross-field machine
máy điện tử trường ngang
cross-field machine
một hàng gạch ngang
flemish double-cross bond
mức độ cắt ngang
cross ratio
mương tiêu ngang
cross dragline
nếp lồi ngang
cross anticline
ngang dọc
crisis-cross
nghiên cứu lát cắt ngang
cross sectional study
nồi hơi ống ngang
cross tube boiler
nối ngang
cross-connect
nối ngang (điện)
cross-connect
ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ
radiation cross linked polyolefin tube
phay thuận xiên ngang
cross fault
phổ công suất ngang
cross power spectrum
polyetylen liên kết ngang
cross-linked polyethylene (XPE)
polyetylen liên kết ngang
XPE (cross-linked polyethylene)
quạt gió ngang
cross-flow blower
quạt luồng ngang
cross-flow fan
quạt thổi ngang
cross flow fan
rầm gỗ ngang
cross timber
rầm ngang
cross beam
rầm ngang
cross girder
rầm ngang
cross member
rầm ngang
cross-tie
rãnh tiêu nước ngang
cross drain
sống ngang
cross rib
sự (tạo) liên kết ngang bằng bức xạ
radiation cross-linking
sự bén ngang
cross-fire
sự biến đổi dần mặt cắt ngang
gradual change of cross section
sự cán lăn vân ngang
cross knurling
sự cắt ngang
cross cut
sự cắt ngang
cross cutter
sự cắt ngang
cross cutting
sự cắt ngang
cross-cutting
sự co đột ngột của tiết diện ngang
sudden contraction of cross section
sự gẫy ngang
cross-breaking
sự ghi rãnh ngang
cross track recording
sự liên kết ngang
cross bond
sự liên kết ngang
cross bracing
sự liên kết ngang
cross link
sự liên kết ngang
cross-linking
sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
sudden enlargement of cross section
sự nếp uốn ngang
cross folding
sự phân cực ngang
cross-polarization
sự thay đổi mắt cắt ngang
alternation of cross-section
sự thổi gió ngang
cross flow
sự thử uốn ngang
cross bending test
sự tiến ngang
cross feed
sự trượt ngang
cross slip
sự từ hóa ngang
cross-magnetizing
sự uốn ngang
cross bending
sự vênh mặt cắt ngang
cross-section warping
sự vênh tiết diện ngang
warping of cross section
sự đục lỗ ngang
cross perforation
sườn ngang mái cong
cross rib of vault
tác nhân liên kết ngang
cross-linking agent
tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
stepped-in cross section panel
tay gạt chạy dao ngang
cross-feed lever
tay đòn ngang
cross arm
thanh chống trần ngang
cross-furring ceiling
thanh giằng ngang
cross tie
thanh giằng ngang (đóng tàu)
cross brace
thanh giằng ngang (đóng tàu)
cross tie
thanh liên kết ngang
cross bracing
thanh ngang
cross girder
thanh ngang
cross member
thanh ngang
cross piece
thanh ngang
cross rail
thanh ngang cầu sau
rear axle cross member
Thanh ngang hình chữ X
X shaped cross member
thanh ngang khung xe
cross member
thanh nối ngang
cross tie
thanh xiên ngang
cross brace
tháp giải nhiệt dòng khí thổi ngang
cross draft cooling tower
tháp làm mát dòng khí thổi ngang
cross draft cooling tower
then ngang
cross key
thiết đồ ngang
cross-section
thớ lớp cắt ngang
cross bedding
thớ ngang (gỗ)
cross grain
tiết diện cắt ngang dòng chảy
flow cross section
tiết diện ngang
conic cross section
tiết diện ngang
cross profile
tiết diện ngang
cross ratio
tiết diện ngang
cross section
tiết diện ngang
section cross
tiết diện ngang elip
elliptical cross-section
tổng đài ngang dọc
cross bar exchange
trạm kết đông không khí thổi ngang
cross-flow air freezing plant
trục ngang
cross axis
trục ngang khớp nối
jointed cross shaft axle
trục ngang hãm
brake cross shaft
trục quán tính của tiết diện ngang
axes of inertia of cross section
trục tiện trơn tiến ngang
cross spindle
từ thông ngang
cross flux
tường chắn ngang
cross bulkhead
tường ngang
cross wall
tường ngang
cross-walk
tường ngang chịu lực
load-bearing cross wall
tay quay ngang
cross-staff head
ứng suất uốn ngang
cross-bending stress
vách đứng cắt ngang
cross cliff
van cấp ngang nhiên liệu
fuel cross-feed value
vân ngang gỗ
cross grain
vít bước tiến ngang
cross-traverse screw
vít con trượt ngang
cross slide screw
vít me tiến ngang
cross spindle
đà ngang
cross-tie
đầu ống cong bắt ngang
cross over bend
đê ngang
cross dike
độ bền ngang thớ (gỗ)
cross-breaking strength
độ dốc ngang
cross slope
độ dốc ngang
crossfall, cross slope
độ dốc trên phương ngang
cross fall
đường bao mặt cắt ngang
cross-section outline
đường chéo của tiết diện ngang của cọc
diagonal of the pile cross section
đường dẫn hướng ngang
cross-slide
đường hầm cắt ngang
cross-tunnel
đường mặt cắt ngang
cross section line
đường ngang
cross line
đường nối ngang
cross link
đường tiếp liệu ngang
cross-feed line
đường viền mặt cắt ngang
cross-section outline
đứt gãy cắt ngang
cross fault
crosswise
gân ngang
crosswise ribs
sọc ngang
crosswise ribs
even
horizontal
ăng ten chữ V ngang
horizontal vee
ăng ten ngắm nằm ngang
horizontal stub
áp lực nằm ngang
horizontal pressure
áp lực nằm ngang
horizontal stress
áp lực ngang của đất
horizontal earth pressure
bản lái tia ngang
horizontal deflection plate
bản làm lệch ngang
horizontal deflection plate
bản làm lệch ngang
horizontal-deflecting plates
băng nâng ngang
horizontal elevator
băng tải ngang kín
horizontal plane endless conveyor
bánh mài ngang
horizontal grinding disc
bánh mài ngang
horizontal grinding disk
bẫy lỏng đường hút nằm ngang
horizontal suction trap
bể lắng kiểu thổi ngang
horizontal flow-type settling basin
bể lắng nằm ngang
horizontal flow sedimentation basin
bể lắng ngang
horizontal flow-type settling basin
bề ngang lưu vực
horizontal length of catchment basin
bình chứa không khí nằm ngang
horizontal air receiver
bình tách lỏng nằm ngang
horizontal suction trap
bộ chế hòa khí ngang
horizontal carburetor
bộ khuếch đại ngang
horizontal amplifier
bộ lập bảng ngang
horizontal tabulator (HT)
bộ thăng bằng ngang
horizontal stabilizer
bồng bềng ngang
horizontal buoyancy
bức xạ nằm ngang
horizontal radiation
bước ngang
horizontal pitch
búp chính trong mặt ngang
horizontal main lobe
các giới hạn nằm ngang
horizontal limits
các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
side-lobe characteristics in the horizontal plane
các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
side-lobe characteristics in the horizontal plane
cacbuaratơ ngang
horizontal carburetor
cái cưa đai nằm ngang
horizontal band saw
cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
horizontal component Schmidt balance
cánh cửa sổ trượt ngang
horizontal sliding sash
cánh dầm ngang
beam horizontal rib
cất cánh hạ cánh theo chiều nằm ngang
Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL)
cầu dao cách ly lưỡi ngang
disconnector with horizontal blade
chọn dãn cách theo chiều ngang
Select horizontal spacing (SHS)
chuyển vị nằm ngang
horizontal displacement
chuyển động ngang
horizontal motion
công trình lấy nước nằm ngang
horizontal water intake
cưa lắc ngang
horizontal pendulum saw
cửa sổ cánh trượt ngang
horizontal sliding window
cửa sổ đẩy ngang
horizontal sliding window
cửa trượt ngang
horizontal sliding door
cuộn lái tia ngang
horizontal defection coil
cuộn làm lệch ngang
horizontal defection coil
dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
horizontal thermal insulating squared timber
dây ngang tiếp sóng giữa
center-fed horizontal wire
dây ngang tiếp sóng giữa
centre-fed horizontal wire
dây trời ngắm nằm ngang
horizontal stub
dòng không khí thổi ngang
horizontal air flow
gia tốc nằm ngang
horizontal acceleration
giá đỡ để tăng độ ổn định trục ngang
end support for steadying horizontal spindle
giản đồ cường độ trường ngang
horizontal field-strength diagram
giếng lọc nằm ngang
horizontal filter well
gỗ tấm ngang (xây dựng)
horizontal timber
góc ngang
horizontal angle
gradien áp lực ngang
horizontal baric gradient
gradien áp lực ngang
horizontal pressure gradient
hệ ống ngang nối với bể chứa
horizontal piping connected to a tank
hệ tiêu nước ngang
horizontal drainage
hình chiếu trên phương ngang
horizontal projection
hố giảm sức nằm ngang
horizontal apron
hội tụ động ngang
horizontal dynamic convergence
hộp các tông nạp ngang từ phía trên
horizontal and top loader cartoner
hướng ngang
horizontal direction
Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
khe hở theo chiều ngang
Clearance, Horizontal
khe nứt nằm ngang
horizontal joint
khoảng cách nằm ngang
horizontal distance
khoảng cách tương quan nằm ngang
horizontal correlation distance
khoảng xóa ngang
horizontal-blanking interval
khối gồm lỗ nằm ngang
horizontal cell tile
khung vòm ngang
horizontal ring of dome
khuôn ngang
horizontal format
kiểm tra thông tin ngang
Horizontal Redundancy Check
kiểu ba pha đặt ngang
horizontal construction
lập biểu ngang
Horizontal Tabulation (HT)
lật ngang
flip horizontal
lỗ nằm (ngang)
horizontal orienting
loại ngang của p-nhóm Aben
horizontal exponent of Abelian p-group
lớp nằm ngang
horizontal layer
lớp ngang
horizontal layers
lực cắt nằm ngang
horizontal shear
lực ép ngang
horizontal thrust
lực nằm ngang
horizontal force
lực ngang
horizontal thrust
lực đẩy ngang
horizontal thrust
lực đẩy ngang chân vòm
horizontal thrust
mạch xây ngang
horizontal joint
mạch xây ngang
horizontal masonry joint
mặt cắt nằm ngang
horizontal section
mặt cắt ngang
horizontal section
mặt chuẩn nằm ngang
horizontal reference plane
mặt nằm ngang
horizontal plane
mặt phẳng nằm ngang
horizontal plane
mặt phẳng ngang
horizontal plane
máy bao gói ngang dọc
horizontal and vertical wrapping machine
máy bào ngang
horizontal shaper
máy bào ngang
horizontal slotter
máy bơm trục ngang
horizontal pump
máy chuốt ngang
horizontal broaching machine
máy doa ngang
horizontal boring and machine
máy doa ngang
horizontal boring machine
máy doa ngang
horizontal drilling machine
máy doa phay ngang
horizontal boring and milling machine
máy ép (kiểu) nằm ngang
horizontal press
máy khoan kiểu trục nằm ngang
horizontal drilling machine
máy khoan ngang
horizontal boring and machine
máy khoan ngang
horizontal boring machine
máy khoan ngang
horizontal drill
máy khoan ngang
horizontal drilling machine
máy khoan đất nằm ngang
horizontal auger
máy nạp hộp cactông ngang
horizontal-cartoning machine
máy nạp đầy hộp cactông ngang
horizontal case loader
máy nén nằm ngang
horizontal compressor
máy phay ngang
horizontal milling machine
máy phay ngang
plain horizontal milling machine
máy phay doa ngang
horizontal boring and milling ma-chine
máy rèn ngang
horizontal forging machine
máy tiện (nằm) ngang
horizontal lathe
máy xọc ngang
horizontal slotter
máy xọc ngang
horizontal slotting machine
nấm ray nứt nằm ngang
deep horizontal separation
nấm ray nứt nằm ngang
horizontal split head
ngẫu cực ngang
horizontal dipole
nồi chưng ngang
horizontal retort
nồi hơi nằm ngang
horizontal boiler
nổi ngang
horizontal buoyancy
ống nằm ngang
horizontal pipe
ống thoát nước nằm ngang
horizontal drain
panen nằm ngang
horizontal panel
phân cực phát ngang -thu thẳng đứng
Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization
phân lớp ngang
horizontal bedding
phân lực nằm ngang
horizontal thrust
phản lực nằm ngang
horizontal reaction
phân tán ngang
horizontal dispersion
phát ngang -thu ngang
Horizontal Transmit - Horizontal Receive
phép chiếu nằm ngang
horizontal projection
phương pháp cắm ngàm ngang
horizontal plugging
phương pháp chuốt ngang
horizontal drawing process
quá trình kéo ngang
horizontal drawing process
rạch hình nằm ngang
horizontal V-cut
rọi theo chiều ngang (đèn)
horizontal burning type
sàng nằm ngang
horizontal screen
sọc ngang
horizontal bar
sự biến dạng ngang của nền
horizontal deformation of foundation
sự bóc lớp ngang
horizontal slicing
sự bọc ngang
horizontal wrapping
sự cắm chốt ngang
horizontal plugging
sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
illumination on horizontal plane
sự chuyển dịch ngang
horizontal displacement
sự chuyển ngang
horizontal displacement
sự chuyển vị ngang
horizontal displacement
sự gia cố ngang
horizontal sheeting
sự gói ngang
horizontal wrapping
sự hàn mối nằm ngang
horizontal welding
sự hàn ngang
horizontal position welding
sự kéo ngang (thủy tinh)
horizontal drawing
sự khóa ngang
horizontal hold
sự khóa ngang
horizontal lock
sự khoan ngang
horizontal drilling
sự lái tia ngang
horizontal deflection
sự làm lệch ngang
horizontal deflection
sự lập bảng chiều ngang
horizontal tabulation-HT
sự lập biểu chiều ngang
horizontal tabulation-HT
sự lắp ráp trên mặt nằm ngang
assembly process in horizontal plane
sự ngàm trên phương ngang
horizontal restraint
sự phân cực ngang
horizontal polarization
sự phay ngang
horizontal milling
sự quét ngang
horizontal scanning
sự quét ngang
horizontal sweep
sự treo trên phương ngang
horizontal anchorage
sự trôi ngang
horizontal drift
sự xóa ngang
horizontal blanking
sự xói nằm ngang
horizontal erosion
sự định cột ngang
horizontal tabulation
sự đồng bộ ngang
horizontal hold
sự đồng bộ ngang
horizontal lock
tải trọng (nằm) ngang
horizontal load
tấm chắn nằm ngang
horizontal apron
tấm che nằm ngang
horizontal sun screen
tầm ngang
horizontal range
tầng nằm ngang
horizontal strata
thân cầu thang đặt ngang
horizontal run of stairs flight
thanh chịu nén ngang
horizontal strut
thanh chống nằm ngang
horizontal shore
thanh cuộn (nằm) ngang
horizontal scroll bar
thanh giằng nằm ngang
horizontal tie
thanh kéo nằm ngang
horizontal tie
thanh mặt nằm ngang
horizontal facing element
thanh nằm ngang
horizontal bar
thanh nằm ngang
horizontal shoot
thành phần (nằm) ngang
horizontal component
thành phần ngang
horizontal component
tỉ lệ ngang
horizontal scale
tỉ lệ theo hướng ngang
scale of horizontal run
tính chẵn lẻ ngang
horizontal parity
tổng kiểm tra ngang
horizontal check sum
trắc ngang
horizontal profile
trạng thái ổn định ngang
horizontal steady state
trình bày theo bảng ngang
horizontal tabulation (HT)
trục nằm ngang
horizontal axis
trục nằm ngang
horizontal shaft
trục ngang
horizontal axis
trục ngang (x-axis)
horizontal axis
trục ngang máy phay
horizontal milling spindle
trục phay ngang
horizontal milling spindle
ứng suất cắt nằm ngang
horizontal shear stress
ứng suất do nằm ngang
horizontal stress
ứng suất nằm ngang
horizontal stress
vách ngăn nằm ngang
horizontal diaphragm
van chặn ngang
horizontal check valve
vành nằm ngang của mái cupôn
horizontal ring of dome
vành đai ngang chống động đất
earthquake resistant horizontal floor frame
vết nứt ngang nước
horizontal leak
chống kiểu khung ngang
horizontal frame support
chống kiểu khung ngang
support by horizontal flames
ngang chỗ hở
spaced board horizontal bracing
vị trí nằm ngang thẳng đứng
Horizontal & Vertical Position (HVP)
viết theo hàng ngang
horizontal writing
đầu rơvonve trục ngang
horizontal axis turret
đèn công suất hàng ngang
horizontal out put
đèn dao động hàng ngang
horizontal oscillator
địa chấn nằm ngang
horizontal seismograph
đĩa mài ngang
horizontal grinding disc
đĩa mài ngang
horizontal grinding disk
điều khiển chỉnh tâm ngang
horizontal-centering control
điều khiển lái ngang
horizontal deflection control
điều khiển làm lệch ngang
horizontal deflection control
điều khiển đồng bộ ngang
horizontal hold control
đỉnh vòm ngang
horizontal apex
độ phân giải ngang
horizontal resolution
độ rọi ngang
horizontal illuminance
độ thấm ngang
horizontal permeability
độ dịch ngang
horizontal throw
đồng bộ hóa ngang
horizontal synchronization
đồng bộ ngang
Horizontal SYNChronization (HSYNC)
động kiểu nằm ngang
horizontal engine
động đặt ngang
horizontal engine
động treo ngang
horizontal engine
đuôi ngang
horizontal stabilizer
đường chuẩn nằm ngang
quasi-horizontal path
đường cong nằm ngang
Horizontal Curve
đường dẫn khói nằm ngang
horizontal rue
đường nằm ngang
horizontal line
đường ngang
horizontal line
đường thẳng ngang, đường chân trời
Horizontal (H)
đường tiến ngang
horizontal trace
đường viền ngang bên trong
Inside Horizontal Border
lateral
áp lực trên phương ngang
lateral pressure
áp lực đất trên phương ngang
lateral earth pressure
biến dạng ngang
lateral deformation
biến dạng ngang
lateral strain
biến dạng ngang đơn vị
unit lateral strain
biến dạng trên phương ngang
lateral deformation
biến dạng trên phương ngang
lateral strain
biến đổi vận tốc ngang
lateral velocity change
bộ ghép chùm ngang
lateral beam coupler
cấu trúc ngang
lateral structure
chuyển vị trên phương ngang
lateral displacement
cốt ngang
lateral reinforcement
dao động ngang
lateral oscillation
dao động ngang
lateral vibrations
dốc ngang
lateral tilt
dòng chảy theo hướng ngang
lateral flow
dụng cụ đo độ giãn ngang
lateral extensometer
gia tốc ngang
lateral acceleration
giảm chấn ngang
lateral damper
giảm chấn ngang thứ cấp
secondary lateral damper
giảm chấn ngang trung ương
secondary lateral damper
giàn trên phương ngang
lateral truss
giằng ngang
lateral bracing
giằng ngang giữa các hộp
interbox lateral bracing
gối tựa trên phương ngang
lateral support
hệ giằng ngang
lateral system
hệ giằng ngang đáy
bottom lateral bracing
hệ giằng ngang đỉnh
top lateral bracing
hệ số co hẹp ngang
lateral contraction ratio
hệ số lực ngang
lateral force coefficient
hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
electromagnetic lateral guidance system
hệ thống ngang
lateral system
lắc theo chiều ngang
lateral swing
lực bạt ngang
lateral force
lực ngang
lateral effort
lực ngang
lateral force
lực ngang
lateral thrust
mặt cắt ngang
lateral section
phân bố ngang
lateral distribution
phân bố ngang của tải trọng bánh xe
lateral distribution of the wheel load
phần năng lượng ngang
lateral energy fraction
sự biến dạng ngang
lateral strain
sự biến dạng ngang tương đối
lateral unit strain
sự cấp liệu ngang
lateral feed
sự co ngang
lateral contraction
sự dao động ngang
lateral vibration
sự dập nóng ngang
lateral extrusion
sự dịch chuyển ngang
lateral migration
sự dịch chuyển ngang
lateral offset
sự ép ngang (thớ gỗ)
lateral contraction
sự ghi theo chiều ngang
lateral recording
sự hạ cánh trôi ngang
lateral drift landing
sự kết tủa plasma ngang
lateral plasma deposition
sự khuếch tán ngang
lateral diffusion
sự kiểm tra tính ngang
lateral redundancy check
sự ném ngang
lateral contraction
sự nén ngang (thớ gỗ)
lateral contraction
sự ngàm trên phương ngang
lateral restraint
sự ổn định ngang
lateral stability
sự ổn định ngang kết cấu treo
lateral stabilization of suspended structures
sự phồng ngang
lateral swelling
sự tách ngang
lateral separation
sự trồi ngang đất
lateral escape
sự truyền âm ngang
lateral sound transmission
sự truyền nhiệt ngang
lateral heat transfer
sự uốn ngang
lateral bending
sự uốn ngang
lateral yielding
sự va đập ngang
lateral impact
sự đúc ép ngang
lateral extrusion
tải ngang
lateral load
tải trọng ngang
lateral load
tải trọng ngang rải đều bất kỳ
arbitrary uniform lateral load
thanh xiên ngang
lateral brace
tính không bị oằn ngang
resistance to lateral bend
tính toán lực ngang
lateral force design
trị số êm dịu theo phương ngang
lateral ride index value
trục ngang
lateral axis
trục ngang của máy bay
lateral axis
trường ngang máy bay (từ trường)
aircraft lateral field
từ biến trên phương ngang
lateral creep
ứng suất trên phương ngang
lateral stress
vết nứt (do) phản lực ngang của đất
cracks due to active lateral earth pressure
điểm đo tiếng ồn theo chiều ngang
lateral noise measurement point
độ bền chống lực ngang
lateral resistance
độ bền chống lực ngang
lateral strength
độ cứng ngang của cầu
lateral rigidity of the bridge
độ cứng trên phương ngang
lateral rigidity
độ lệch ngang
lateral deviation
độ lệch ngang (của trục)
lateral misalignment
độ lệch trên phương ngang
lateral deviation
độ ổn định ngang
lateral stability
độ phóng ngang
lateral magnification
độ phóng đại ngang
lateral deformation
độ phóng đại ngang
lateral magnification
độ uốn ngang
lateral deflection
độ võng ngang
lateral deflection
độ võng trên phương ngang
lateral deflection
đường vắt ngang
lateral road
sidewise
transerve
mỏm ngang
transerve process
transversal
biên dạng ngang
transversal section
bộ hiệu chỉnh ngang
transversal equalizer
dầm ngang
transversal beam
hệ số phân bố ngang
transversal distribution coefficient
khâu ngang
transversal section
kiểu dao động ngang theo phương vị
azimuth transversal mode (ATM)
lực cắt ngang
transversal shear
mặt cắt ngang
transversal section
máy đào ngang
transversal-digging excavator
sai số khép ngang
transversal discrepancy
sóng ngang
transversal wave
sóng ngang dừng
stationary transversal waves
sự ép ngang (thớ gỗ)
transversal contraction
sự nén ngang (thớ gỗ)
transversal contraction
tải trọng ngang
transversal load
tỉ lệ ngang
transversal scale
vỏ nằm ngang
transversal shell
vỏ vượt ngang (khẩu độ) nhà
transversal shell
độ cong ngang
transversal casting
độ vênh ngang
transversal casting
transverse
bàn trượt ngang
transverse slide
băng tích nằm ngang
transverse moraine
biến dạng trên phương ngang
transverse deformation
biến dạng trên phương ngang
transverse strain
bộ lọc ngang
transverse filter
bờ ngang
transverse coast
bộ phận ngang
transverse member
bước ngang
transverse pitch
cần điều khiển ngang (bánh lái treo)
transverse control arm
chi tiết ngang (đóng tàu)
transverse member
chuyển động ngang
transverse motion
chuyển động ngang của cáp treo
transverse motion of cable
(theo chiều) ngang
transverse contraction
chẩm ngang
transverse muscle of nape
ngang cằm
transverse muscle of chin
ngang lưỡi
transverse muscle of tongue
cốt ngang
transverse reinforcement
cửa trời ngang (nhà)
transverse skylight
dầm ngang
transverse beam
dầm ngang
transverse girder
dầm ngang hệ mặt cầu
transverse floorbeam
dầm ngang đỡ mặt cầu
floor beam, transverse beam table
dạng chấn động ngang
transverse mode of vibration
dao động ngang
transverse oscillation
dao động ngang
transverse vibration
dây chằng ngang chậu hông
transverse ligament of pelvis
dây chằng ngang đốt đội
transverse ligament of atias
dòng chảy ngang
transverse current
dự ứng lực ngang
transverse prestressing
gãy ngang
transverse fracture
ghế ngang
transverse seat
giằng ngang
transverse brace
giới hạn bền uốn ngang
transverse strength
hệ số co ngang
transverse contraction ratio
hệ số ma sát ngang giữa bánh xe mặt đường
coefficient (oftransverse friction between tires and the road surfacing)
hệ số nén ngang
transverse contraction ratio
hệ số đàn hồi trên phương ngang
transverse modulus of elasticity
hiệu ứng áp điện ngang
transverse piezoelectric effect
hiệu ứng Doppler ngang
transverse Doppler effect
hướng ngang
transverse direction
khe co giãn trên phương ngang
transverse expansion joint
khe co ngót ngang
transverse contraction joint
khe ngang
transverse slot
khe nứt ngang
transverse fissure
khung ngang
transverse frame
khung ngang (của) nhà
transverse framework of building
khung sườn ngang (đóng tàu)
transverse framing
kiểm tra chẵn lẻ ngang
transverse parity check
kiểu (dao động) từ ngang
transverse interference
kiểu (dao động) điện ngang
transverse electric mode
kiểu (dao động) điện từ ngang
transverse electromagnetic mode
kiểu H, điện ngang
transverse electric mode
nhíp nằm ngang
transverse leaf spring
xo ngang
transverse soring
lực ngang
transverse force
lượng chạy dao ngang
transverse feed
màng treo kết tràng ngang
transverse mesocolon
mặt cắt ngang
transverse profile
mặt cắt ngang
transverse section
mặt cắt ngang (kết cấu tàu)
transverse section
mặt phẳng ngang
transverse plane
máy bào ngang
transverse planing machine
máy dòng ngang
transverse flux machine
máy ghi quét ngang
transverse scanning recorder
máy làm nóng dòng nhiệt chạy ngang
preheater with transverse current heat carrier
máy luồng ngang
transverse flux machine
máy thông lượng ngang
transverse flux machine
mối nối ngang
transverse joint
một nhánh cốt thép ngang kín chịu xoắn
one leg of closed transverse torsion reinforcement
môđun đàn hồi ngang
modulus of transverse elasticity
môđun đàn hồi ngang (khi kéo)
transverse modulus
mức ra theo chiều ngang
Transverse Output Level (TOL)
ngôi ngang
transverse presentation
nửa mặt cắt ngang
half transverse section
phân bố ngang
transverse distribution
phân bố ngang tải trọng
transverse load distribution
phần công xon của dầm ngang
cantilever portion of transverse beam
phản lực ngang
transverse reaction
phương pháp đắp nền ngang
transverse method of embankment filling
quang sai ngang
transverse aberration
rầm ngang
transverse beam
sắc sai ngang (vuông góc trục quang)
transverse chromatic aberration
sóng ngang
transverse wave
sóng ngang
transverse waves
Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang
Transverse Magnetic (TM)
Sóng T, sóng điện từ nằm ngang
Transverse Electromagnetic (TEM)
sóng từ ngang
transverse magnetic wave
sóng từ trường ngang
transverse magnetic wave
sóng điện ngang
transverse electric wave
sóng điện ngang
transverse electromagnetic wave
sóng điện trường ngang
transverse electric wave
sóng điện từ ngang
transverse electromagnetic wave
sự biến dạng ngang
transverse strain
sự cắt ngang
transverse cutter
sự dãn dài ngang
transverse extension
sự dao động ngang
transverse vibration
sự dời (chỗ) ngang
transverse displacement
sự ghi ngang
transverse recording
sự ghi theo chiều ngang
transverse recording
sự hoàn lưu ngang
transverse circulation
sự kiểm tra ngang
transverse redundancy check (TRC)
sự kiểm tra ngang
TRC (transverseredundancy check)
sự nén ngang
transverse compression
sự nứt trên phương ngang
transverse cracking
sự oằn ngang
transverse buckling
sự phân bố năng lượng ngang
transverse energy distribution
sự phóng đại ngang
transverse magnification
sự thí nghiệm uốn ngang
transverse bending test
sự thử uốn ngang
transverse test
sự từ hóa ngang
transverse magnetization
sự uốn ngang
transverse bending
sự va đập ngang
transverse impact
sự vênh ngang
transverse buckling
sức cản đối với chuyển dịch ngang
resistance to transverse displacement
sườn cứng ngang (thẳng đứng)
transverse stiffener (vertical)
sườn ngang sàn tàu (đóng tàu)
transverse beam
suy hao chuyển tải quay theo chiều ngang
Transverse Conversion Transfer Loss (TCTl)
suy hao chuyển tải theo chiều ngang
Transverse Transfer Loss (TTL)
suy hao phản xạ theo chiều ngang
Transverse Return Loss (TRL)
suy hao quy theo chiều ngang
Transverse Conversion Loss (TCL)
tác động khung ngang
transverse frame action
tải ngang
transverse load
tải trọng ngang
transverse load
tâm nghiêng ngang (kết cấu tàu)
transverse metacenter
tâm nghiêng ngang (kết cấu tàu)
transverse metacentre
thành phần ngang
transverse component
thanh xiên ngang
transverse strut
then ngang
transverse key
thí nghiệm uốn ngang
transverse bending test
thoát nước ngang đường ô
transverse drainage of the roadway
thung lũng ngang
transverse valley
tĩnh mạch ngang mặt
transverse vein of face
trục nằm ngang
transverse shaft
trục ngang
transverse center line
trường ngang
transverse field
tường ngang
transverse wall
tỷ lệ ngang
transverse scale
ứng suất ngang
transverse stress
ứng suất trên phương ngang
transverse stress
ứng suất uốn ngang
transverse stress
vận tốc ngang của sao
transverse velocity of the star
vectơ từ ngang
transverse magnetic vector
vết nứt ngang
transverse crack
vết nứt ngang của ray
transverse fissure
vết nứt trên phương ngang
transverse cracks
viêm tủy ngang
transverse myelitis
đà ngang
transverse beam
đai thép kín hoặc giằng neo ngang
spiral, closed hoop or anchored transverse tie
đê ngang
transverse dyke
điện ngang
TE (transverseelectric)
điện ngang
transverse electric (TE)
điện trở suất ngang
transverse resistivity
điện trở từ ngang
transverse magnetoresistance
điện từ ngang
transverse electromagnetic (TEM)
độ bền uốn ngang
transverse bending strength
độ bền uốn ngang
transverse strength
độ cứng ngang
transverse rigidity
độ cứng trên phương ngang
transverse rigidity
độ dãn dài ngang
transverse elongation
đo giao thoa ngang
transverse interferometry
độ ổn định ngang
transverse stability
độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
transverse stabilization of suspended structure
độ ổn định ngang (kết cấu ngang)
transverse stability
động nằm ngang
transverse engine
động tuyến tính thông lượng ngang
transverse flux linear motor
đường hình (ảnh) ngang
transverse video track
đứt gãy ngang
transverse fault
traversed
case
máy nạp đầy hộp cactông ngang
horizontal case loader
đá ngang
case bay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top