Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bao bì

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Wrapping, packing
trả thêm tiền cho phí bưu điện bao
to pay extra for postage and packing
hàng không đóng gói được thiếu bao
the goods could not be packed for lack of wrapping

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bag
boot
boots
boxing
packing

Giải thích VN: Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật [[gì.]]

Giải thích EN: Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.

wrapper

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

pack
package
sack

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top