Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biên tập

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
biên soạn
biên soạn
To edit

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

edit
chế độ biên tập
edit mode
danh mục quyết định biên tập
EDL (editdecision list)
sự biên tập bộ nhớ
memory edit
từ biên tập
edit word

Xem thêm các từ khác

  • Biên tập viên

    publisher's reader, editor
  • Định kiến

    ficed idea., prejudice, có định kiến về một vấn đề gì, to have a fixed idea about some question., định kiến không công bằng (...
  • Thư viện

    danh từ, library, library resource centre (learning resource centre), library, bản phát hành thư viện chương trình, plr (programlibrary release),...
  • Sách dẫn

    (từ cũ) index., index, bản sách dẫn, index volume
  • Sách lược

    danh từ, policy, practice, tactics, sách lược ( bán ) đúng giá, one-price policy, sách lược cho trả hàng tự do, liberal return policy,...
  • Thư tín

    (xem) thư từ, correspondence, letter, mail, message, post
  • Bánh ngọt

    danh từ, cake, cup cake, gateau, loaf, pastry, sable, cake, bánh ngọt ( kiểu xếp lớn ), double cake, bánh ngọt có hạt mùi, seed cake,...
  • Sách nhiễu

    Động từ, exaction, to harass for bribes
  • Bánh nướng

    danh từ, bake, grid pie, toast, pie (filled with various stuff)
  • Sách trắng

    danh từ, white paper, (anh) white paper, white book
  • Sách xanh

    blue book., blue book, green book, green paper
  • Thao túng

    Động từ, manipulate, rig, to sway, to control, thao túng thị trường, manipulate the market, thao túng thị trường, manipulate the market...
  • Bánh quế

    danh từ, cinnamon bun, wafer rolls, waffle
  • Sai biệt

    tính từ, differential, residual, divergent, wrong, giá cả sai biệt, differential prices, hệ số sai biệt, differential coefficient, phí tổn...
  • Bánh quy

    biscuit., cookies, bánh quy bơ, shortbread cookies, bánh quy gói bán cân, bulk cookies, bánh quy xốp, sponge-type cookies, bánh quy đóng gói,...
  • Thừa thãi

    tính từ, overabundant, glut, superabundant, overflowing
  • Thưa thớt

    tính từ, sparse, sparse; scattered
  • Thuần khiết

    tính từ, pure, pure
  • Thuần nhất

    tính từ, homogeneous grouping, homogeneous, homogeneous, uniform, hàm sản xuất thuần nhất, homogeneous production function, hệ thống phương...
  • Thuận tiện

    tính từ, favorable, favourable, convenience, convenient; favourable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top