Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biểu đồ mômen uốn

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

bending moments area

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bending-moment diagram
biểu đồ mômen uốn cuối cùng
final bending moment diagram
biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
free bending moment diagram

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bending moment diagram
biểu đồ mômen uốn cuối cùng
final bending moment diagram
biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
free bending moment diagram

Xem thêm các từ khác

  • Biểu đồ mômen xoắn

    torque graph, twisting moment diagram, giải thích vn : mô men xoắn được tạo ra từ động cơ có thể thay đổi tùy thuộc vào số...
  • Đẩy ra

    discharge, eject, eject (vs), ejection, extrude, fendoff, force out, ride, shed, spew, to kick out, extrude, giải thích vn : ví dụ như đẩy đĩa...
  • Đẩy ra ngoài

    bail out
  • Dây rung

    vibrating string
  • Đáy sàng

    sieve bottom, sieve plate, sieve tray
  • Máy đào lùi

    back acting excavator, back digger, backhoe
  • Máy đào mương

    ditch excavator, ditcher, ditching plow, trench excavator, trench hoe, trencher, máy đào mương kiểu quay, rotary ditcher, máy đào mương nhiều...
  • Máy đào nạo vét

    scraper extractor
  • Máy đào rãnh

    ditch excavator, ditching machine, jordan spreader, trench digger, trench excavator, trencher, trenching machine
  • Thuận nghịch

    bidirectional, convertible, invertible, reciprocal, máy đếm thuận nghịch, bidirectional counter, hàm thuận nghịch, reciprocal function, hình...
  • Thuận trái

    left-hand, left-handed
  • Thuần túy

    tính từ, fine, pure, plain, purchase, simple, pure, biến dạng thuần túy, pure deformation, chiến lược thuần túy, pure strategy, nhóm...
  • Biểu đồ nén

    compression curve, pressure curve
  • Biểu đồ nhân công

    man-process chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn tiến trình làm việc hoặc các hoạt động của nhân công , bao gồm các...
  • Biểu đồ nhật xạ

    actinograph, giải thích vn : một thiết bị đo nhật xạ được trang bị biểu đồ ghi lại các kết quả [[đo.]]giải thích en...
  • Biểu đồ nhiệt khí áp

    barothermogram, giải thích vn : Đồ thị biểu diễn sự thay đổi của nhiệt độ và áp suất , đo được bằng nhiệt khí áp...
  • Biểu đồ nổi

    stereogram
  • Dây số

    gear range, number sequence, sequence, sequence of numbers, serial number, array, sequence of number
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top