Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bi thiết

Thông dụng

Tính từ

Doleful
tiếng khóc than bi thiết
doleful lamentations

Xem thêm các từ khác

  • Ngon ơ

    (thông tục) very easy., việc ngon ơ, a very easy piece of work.
  • Bị thịt

    (thông tục) lubber, dolt; good-for-nothing, Đồ bị thịt  !, what a dolt !, thằng vua bị thịt biết gì là ê tú mỡ, that...
  • Ngôn từ

    danh từ., words; language.
  • Ngon xơi

    (thông tục) easy (job).
  • Bi thương

    sorrowful, khúc hát bi thương, a sorrowful song
  • Bí tỉ

    Tính từ: dead drunk, rượu chè bí tỉ, to drink oneself to insensibility, say bí tỉ, to be dead drunk
  • Bì tiên

    (cũ) leather whip
  • Bi tráng

    woeful and majestic at the same time., bài ca bi tráng, a woeful and majestic song
  • Giấy nháp

    drafting paper., rough draft
  • Bị trị

    ruled, oppressed, dân tộc bị trị, an oppressed people, giai cấp công nhân từ giai cấp bị trị trở thành giai cấp thống trị,...
  • Ngóng chờ

    như ngóng trông
  • Bí truyền

    Tính từ: secretly handed down, esoteric, ngón võ bí truyền, a secretly handed down boxing hold, phương thức...
  • Ngông cuồng

    tính từ., eccentric.
  • Ngóng đợi

    như ngóng trông
  • Ngông nghênh

    swagger., ungracefully (unproportionally) lanky., lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét, to be always swaggering about in a detestable...
  • Ngòng ngoèo

    winding, twisty.
  • Ngong ngóng

    xem ngóng (láy).
  • Ngóng trông

    expect, look forward to., ngóng trông thư nhà, to look forward to receiving a letter from hone.
  • Ngớp

    be frightened,dread., ngơm ngớp láy ý giảm, to be somewhat frightened, to fear vaguely, to be vaguely afraid., bài thi làm chưa vừa ngơm ngớp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top