Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cát

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sand
bãi cát
an expanse of sand
đãi cát lấy vàng
to pan sand for gold
Grain
thứ lụa này nhỏ cát
this silk has a fine grain
Xem mũ cát

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

cut

Giải thích VN: Các quy trình được cho tương tự với hoạt động của một lưỡi dao, sử dụng trong việc đạt được phân đoạn bởi quy trình [[lọc.]]

Giải thích EN: Any of various processes considered to be analogous to the action of a knife; specific uses include: a petroleum or chemical fraction obtained by a distillation process..

Y học

Nghĩa chuyên ngành

sand

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

puddle clay
sabuline
sabulous
sandy
distillation
breaking
cancel
chase
cope
crop (vs)
cut in
cut off
cut off (out)
cut out
cutting
disable
disconnect
displace
dissect
intercept
interrupt
intersect
root face
section
shave
shear, cutting
split
traversing
turn off

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

distil
break
cut
to cut off

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top