- Từ điển Việt - Anh
Cơ quan
|
Thông dụng
Danh từ
Organ
Y học
Nghĩa chuyên ngành
organ
- cơ quan corti, cơ quan xoắn
- organ of corti
- cơ quan gân
- tendon organ
- cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi
- organ of Jacobson
- cơ quan sinh dục
- genital organ
- cơ quan sinh dục
- reproductive organ
- cơ quan sinh sản
- reproductive organ
- cơ quan tiết niệu
- urinary organ
- cơ quan tiêu hóa
- digestive organ
- cơ quan vị giác
- gustatory organ
- cơ quan xoắn
- spiral organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- target organ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
agency
- cơ quan (phụ trách) các dự án nghiên cứu cao cấp
- Advanced Research Projects Agency (ARPA)
- Cơ quan An ninh quốc gia
- National Security Agency (NSA)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- environmental protection agency
- cơ quan bảo vệ môi trường
- Environmental Protection Agency (EPA)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- EPA (EnvironmentalProtection Agency)
- cơ quan cảnh báo quốc tế IUWDS
- IUWDS world warning agency
- Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu
- European Research Co - operation Agency
- cơ quan không gian châu âu
- ESA (EuropeanSpace Agency)
- cơ quan không gian châu âu
- European Space Agency (ESA)
- cơ quan không gian điều hành
- operating space agency
- cơ quan máy tính và viễn thông trung ương
- central computer and Telecommunications Agency (CCTA)
- Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia ([[]] Nhật Bản [[]])
- National Space Development Agency (Japan) (NASDA)
- Cơ quan phụ trách các dự án nghiên cứu cao cấp về quốc phòng (Mỹ)
- Defence Advanced Research Projects Agency (DARPA)
- Cơ quan phụ trách các hệ thống thông tin Quốc phòng
- Defence Information Systems Agency (DISA)
- Cơ quan quản lý khẩn cấp Liên bang
- Federal Emergency Management Agency (FEMA)
- cơ quan quản lý môi trường
- Environmental Management Agency (EMA)
- cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất
- International Agency For Earth Resources Experiments (IAFEREX)
- Cơ quan thông tin Quốc phòng (Mỹ)
- Defence Communications Agency (DCA)
- cơ quan tình báo trung ương
- central intelligence agency (CIA)
- cơ quan truyền thông quốc phòng
- DCA (defenceCommunications Agency)
- cơ quan truyền thông quốc phòng
- Defense Communications Agency (DCA)
- cơ quan truyền thông vô tuyến
- Radio-communications Agency (RA)
- Cơ quan Tư vấn Vô tuyến liên bộ
- Interdepartmental Radio Advisory Agency (IRAA)
- Cơ quan Viễn thông Chính phủ
- Government Telecommunications Agency (GTA)
- cơ quan viễn thông và máy tính trung ương
- CCTA (centralcomputer and telecommunications Agency)
- Mạng của cơ quan ARPA
- Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
- nhóm tư vấn liên cơ quan về khoa học vũ trụ
- Inter-Agency Consultative Group for Space Science (IACG)
- Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch
- Telestyrelse or National telecom Agency, Denmark (NTA)
- trương mục cơ quan
- agency account
institution
mechanism
service
unit
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
body
- cơ quan bảo hiểm nhà nước
- state insurance body
- cơ quan cấp vốn
- financing body
- cơ quan chuyên môn
- professional body
- cơ quan giám thị hàng dệt
- Textiles Surveillance Body
- cơ quan hoạch định chính sách
- policy-making body
- cơ quan pháp định
- statutory body
- cơ quan phụ thuộc
- auxiliary body
- cơ quan tài chính địa phương
- local financial body
- cơ quan trọng tài
- arbitral body
- cơ quan trung ương
- central body
- cơ quan tư vấn
- consultative body
bureau
bureaus
establishment
institute
institution
machinery
office
- cơ quan bưu chính
- postal service office
- cơ quan cấp bằng sáng chế
- patent office
- cơ quan cấp giấy thông hành (hộ chiếu)
- the office of issue
- cơ quan hậu bị
- back office
- cơ quan kiểm toán
- auditing office
- cơ quan kiểm tra tại cảng
- inspection office at the port
- cơ quan thu chi
- disbursing office
- cơ quan tín dụng
- loan office
- cơ quan vệ sinh
- satellite office
- cơ quan vệ tinh
- satellite office
- cơ quan vệ tinh (chi nhánh của một tổ chức lớn)
- satellite office
- cơ quan xét nghiệm
- assay office
- cơ quan đầu não
- head office
- nhân viên chạy giấy ở cơ quan
- office boy
- Văn phòng chính sách cơ quan Tài chính (của bộ Tài Chính)
- Office of Financial Institutions Policy
- địa chỉ cơ quan
- office address
organ
organization
service
shop
Xem thêm các từ khác
-
Lập trình tham số
parametric programming -
Sóng hài thứ ba
tesseral harmonic -
Sóng hấp dẫn
gravitational wave, gravitational waves -
Sóng hình sin
sinusoidal wave, sine wave, dạng sóng hình sin, sine-wave form, sóng hình sin ( đường sin ), sine wave (curve), sóng hình sin tương đương,... -
Sóng hơi do nổ
air blast, blast wave, detonation wave, explosive wave -
Vòng bảo hiểm
safety loop, guard ring -
Vòng bảo vệ
chafing ring, guard ring, safety ring, tụ có vòng bảo vệ kenlvin, kelvin guard-ring capacitor, vị trí vòng bảo vệ mức âm lượng, loudness... -
Vòng bi
anti-friction bearing, ball bearing, ball track, bearing, rolling bearing, mỡ bôi trơn vòng bi, ball bearing grease, bạc ( vòng bi ) chặn, thrust... -
Vòng bít
band clamp, collar, cuff, cup, gasket, gland, jointing, leather packing, oil seal, packing gland, packing ring, profile gasket, seal, sealing ring, stuffing,... -
Vòng bít bằng da
leather packing collar, leather cup, leather gasket -
Cơ quan bảo vệ môi trường
environmental protection agency, environmental protection agency (epa), epa (environmental protection agency), environment protection agency -
Cơ quan cấp quota và giá
department for quotas and rates -
Cơ quan cố vấn kỹ thuật
technical consulting service -
Cơ quan đăng ký
registry, registry, cơ quan đăng ký internet, internet registry (ir) -
Lập trình trực quan
visual programming, môi trường lập trình trực quan, visual programming environment, ngôn ngữ lập trình trực quan, visual programming language... -
Lập trình tuyến tính
linear programming (lp), linear programming, lập trình tuyến tính cục bộ, local linear programming, sự lập trình tuyến tính, linear programming... -
Lập trình viên
application developer, applications developer, applications programmer, developer, programmer, programmers, lập trình viên chính, chief programmer,... -
Lập trình viên hệ thống
sysprog (systems programmer), system programmer, systems programmer (sysprog) -
Lắp trung gian cấp 1
close sliding fit, sliding fit -
Sóng kế
cymometer, megger, ondometer, wave meter, sóng kế dùng hấp thụ, wave meter, absorption, giải thích vn : Đồng hồ đo tần số của [[sóng.]]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.