Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cải tạo

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To transform, to improve, to remould, to re-educate
cải tạo tưởng
ideological re-education
cải tạo đất bạc màu
to improve impoverished soil
cải tạo nền kinh tế
to transform the economy
lao động cải tạo con người
labour re-educates man
cải tạo hội chủ nghĩa xây dựng chủ nghĩa hội hai mặt khắn khít của cách mạng hội chủ nghĩa
socialist transformation and socialist construction are two inseparable aspects of the socialist revolution

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

improve
reform
refurbish
rehabilitate

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

reclaim
reform

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top