- Từ điển Việt - Anh
Cải tạo
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To transform, to improve, to remould, to re-educate
- cải tạo tư tưởng
- ideological re-education
- cải tạo đất bạc màu
- to improve impoverished soil
- cải tạo nền kinh tế
- to transform the economy
- lao động cải tạo con người
- labour re-educates man
- cải tạo xã hội chủ nghĩa và xây dựng chủ nghĩa xã hội là hai mặt khắn khít của cách mạng xã hội chủ nghĩa
- socialist transformation and socialist construction are two inseparable aspects of the socialist revolution
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
improve
reform
refurbish
rehabilitate
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
reclaim
reform
Xem thêm các từ khác
-
Cải tạo đất
land reclamation, giải thích vn : sự bồi đắp của đất lầy hoặc đáy biển bằng cách thoát nước trên diện rộng , trông... -
Cái tạo góc lượn
chamfer stencil -
Cải tạo nước mặn
saline-water reclamation, giải thích vn : sự khử khoáng trong nước [[mặn.]]giải thích en : the demineralization of saline or brackish water. -
Cái tẩy
eraser -
Dòng điện DC
direct current (dc) -
Dòng điện định danh
rated frequency -
Dòng điện định mức
nominal current, prescribed current, rated current -
Dòng điện dư
extra current, residual current, bộ giám sát dòng điện dư, residual current monitor, máy ngắt dòng ( điện ) dư, residual current circuit-breaker,... -
Ống bọt
air bubble level, air level, bubble level, bubble tube, builder's level -
Ống bọt nước
bubble level, level, spirit level, tubular spirit level, water level -
Ống bù
expansion loop -
Ống búa
hammer pipe -
Ống buốc đông dùng để đo áp suất khí hay chất lỏng
tube bourdon element, giải thích vn : một ống co giãn , rỗng ruột , cong hình chữ c và được sử dụng để đo sự thay đổi... -
Ống cách điện
bushing, sleeve, sleeving, spaghetti, ống cách điện kiểu tụ, condenser bushing -
Tập hợp hữu hạn
finite aggregate, finite population, finite set -
Cải thiện
Động từ: to improve, to raise the standard of, mend, reform, upgrade, đời sống được cải thiện dần,... -
Cái thoi bơm
pumping plungers -
Cái thu nhiệt
heat absorber -
Cái thước
ruler, rule -
Cái thuổng
big spade, grafting tool
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.