Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầm tù

Thông dụng

Keep in prison, imprison, jail.

Xem thêm các từ khác

  • Cẩm tú

    Thông dụng: Danh từ: embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful...
  • Cán

    Thông dụng: Danh từ: handle, staff, flower-stalk, Động...
  • Càn

    Thông dụng: Động từ: to rush headlong through, to raid, to mop up,
  • Cân

    Thông dụng: Danh từ: scale, balance, weight, catty ( 0,605kg), kilo, Động...
  • Căn

    Thông dụng: Danh từ: house, compartment, root, radical; radical sign, một...
  • Cấn

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to be annoyed (by something pricking), to...
  • Cần

    Thông dụng: danh từ, Động từ: need, must, to want, Tính...
  • Cắn

    Thông dụng: Động từ: to bite, to pit well, to stick fast, cắn miếng bánh,...
  • Cằn

    Thông dụng: Tính từ: (nói về đất trồng trọt) exhausted, impoverished,...
  • Cản

    Thông dụng: Động từ: to prevent, to stop, to bar, Danh...
  • Niêu

    Thông dụng: small [cooking-]pot.
  • Cẩn

    Thông dụng: Động từ: to inlay, cẩn xà cừ, inlaid with mother-of-pearl
  • Cạn

    Thông dụng: (to go) dry, used up, nearly exhausted, shallow, Danh từ: shallow,...
  • Cận

    Thông dụng: Tính từ: near, close, short-sighted, nhà ở cận đường,...
  • Cặn

    Thông dụng: Danh từ: dregs, lees, sediment, uống nước chừa cặn, never...
  • Căn bản

    Thông dụng: Danh từ: basis, Tính từ: basic,...
  • Cần câu

    Thông dụng: fishing-rod., cần câu cơm thông tục, a bread-winner, a pot-boiler.
  • Nịnh

    Thông dụng: flatter, fawn on, fawn upon.
  • Cắn câu

    Thông dụng: Động từ, to get caught, to be enticed
  • Can chi

    Thông dụng: the signs of the heavenly stems and of the earthly branches (of ancient cosmology)., have something to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top