Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cản

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To prevent, to stop, to bar
rừng cây cản gió
the forest of trees stops the wind
cản bước tiến
to prevent someone's advance
cản đường
to block the way
hắn cản địch cho đồng đội rút lui
to lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barrage
sức cản
resistance force

Danh từ

Barrage, dam
đắp cản trên sông
to build a dam on the river

Xem thêm các từ khác

  • Niêu

    Thông dụng: small [cooking-]pot.
  • Cẩn

    Thông dụng: Động từ: to inlay, cẩn xà cừ, inlaid with mother-of-pearl
  • Cạn

    Thông dụng: (to go) dry, used up, nearly exhausted, shallow, Danh từ: shallow,...
  • Cận

    Thông dụng: Tính từ: near, close, short-sighted, nhà ở cận đường,...
  • Cặn

    Thông dụng: Danh từ: dregs, lees, sediment, uống nước chừa cặn, never...
  • Căn bản

    Thông dụng: Danh từ: basis, Tính từ: basic,...
  • Cần câu

    Thông dụng: fishing-rod., cần câu cơm thông tục, a bread-winner, a pot-boiler.
  • Nịnh

    Thông dụng: flatter, fawn on, fawn upon.
  • Cắn câu

    Thông dụng: Động từ, to get caught, to be enticed
  • Can chi

    Thông dụng: the signs of the heavenly stems and of the earthly branches (of ancient cosmology)., have something to...
  • Cắn chỉ

    Thông dụng: (nói về môi) pencilled with betel juice, (nói về đường nét) neatly pencilled, cô gái ăn...
  • Căn cơ

    Thông dụng: Danh từ: sure means of livelihood, Tính...
  • Căn cớ

    Thông dụng: reason, ground., không có căn cớ gì, without any reason,groundless.
  • Nình nịch

    Thông dụng: xem nịch (láy).
  • Cắn cỏ

    Thông dụng: to beseech, to implore plaintively
  • Cằn cọc

    Thông dụng: stunted (nói khái quát)
  • Cần cù

    Thông dụng: tính từ, laborious, industrious
  • Nít

    Thông dụng: small wine-bottle., xem con nít
  • Cân đai

    Thông dụng: turban and belt (of mandarins' court robes); court robes
  • No

    Thông dụng: tính từ., gorged; surfeited.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top