Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầu kinh

Thông dụng

To say prayers

Xem thêm các từ khác

  • Nữ hoá

    Thông dụng: feminize.
  • Cảu nhảu

    Thông dụng: như càu nhàu
  • Câu nói

    Thông dụng: saying; word.
  • Cầu thân

    Thông dụng: to seek the alliance with, nhờ người mối ngỏ lời cầu thân, to ask a matchmaker to put forth...
  • Cấu thành

    Thông dụng: Động từ: to make up, to create, to compose, những bộ phận...
  • Nưa

    Thông dụng: kouniak (kinf of araceous plant with edible tuber)., (địa phương) big python.
  • Nứa

    Thông dụng: neohouzeaua (a kind of bamboo)
  • Cầu trượt

    Thông dụng: children's slide
  • Cấu tứ

    Thông dụng: put ideas in order; make an outline (for an essay).
  • Nửa

    Thông dụng: Danh từ.: half., nửa ký lô, half a kilogram.
  • Cầu tự

    Thông dụng: Động từ: to pray deity for a male heir, đi chùa cầu tự,...
  • Cầu vồng

    Thông dụng: Danh từ: rainbow, bắn cầu vồng, to lob shells
  • Cáy

    Thông dụng: Danh từ: fiddler crab, nhát như cáy, timid as a rabbit
  • Cày

    Thông dụng: Danh từ: plough, Động từ:...
  • Cây

    Thông dụng: Danh từ: tree, plant, used for denoting a unit of things resembling...
  • Cấy

    Thông dụng: Động từ: to transplant, to grow rice, to farm, to culture, to...
  • Cầy

    Thông dụng: danh từ, civet, viverrine, (khẩu ngữ) chow (as food)
  • Cạy

    Thông dụng: Động từ: to prize, to steer port, to put the helm to port, cạy...
  • Nục

    Thông dụng: xem cá nục
  • Cậy

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to depend on, to rely on, to count on (someone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top