Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cây

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tree, plant
cây thuốc
a medicinal plant
cây ăn quả
a fruit-tree
cây leo
a climbing plant, a climber
cây tre
the bamboo tree
cây nấm
a mushroom
chuối chín cây
bananas ripened on the tree
ăn quả nhớ kẻ trồng cây
when eating the fruit of a tree, remember who planted it
Used for denoting a unit of things resembling a tree in shape
cây cột
a pillar
cây nến
a candle
cây rơm
a haystack
Wood, timber
mua cây đóng bàn ghế
to buy wood and make furniture
Swell
anh ta một cây kể chuyện
he is a swell at telling stories
Kilometer
còn ba cây nữa đến nơi
another three kilometers and we'll arrive
cây nhà vườn
home-grown, home-made

Xem thêm các từ khác

  • Cấy

    Thông dụng: Động từ: to transplant, to grow rice, to farm, to culture, to...
  • Cầy

    Thông dụng: danh từ, civet, viverrine, (khẩu ngữ) chow (as food)
  • Cạy

    Thông dụng: Động từ: to prize, to steer port, to put the helm to port, cạy...
  • Nục

    Thông dụng: xem cá nục
  • Cậy

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to depend on, to rely on, to count on (someone...
  • Nức

    Thông dụng: be pervaded with., như nấc, vườn nức mùi hoa, a garden pervaded with the fragrance of flowers.,...
  • Nực

    Thông dụng: hot., trời nực, hot weather., mùa nực, hot season
  • Cây cỏ

    Thông dụng: vegetation (nói khái quát)
  • Cay cực

    Thông dụng: bitter and humiliating, nỗi cay cực của người dân mất nước, the bitter and humiliating...
  • Cày cục

    Thông dụng: Động từ: to take pains, cày cục mãi mới vẽ xong tấm...
  • Nùi

    Thông dụng: danh từ., flock.
  • Cạy cục

    Thông dụng: như cậy cục
  • Cậy cục

    Thông dụng: Động từ: to painstakingly entreat (influential people) for a...
  • Cầy giông

    Thông dụng: (động vật) zibet.
  • Núng

    Thông dụng: give (lose) ground, become weaker, weaken., thế địch đã núng, the enemy gave ground., nung núng...
  • Nùng

    Thông dụng: %%with about 650,000 inhabitants, nùng ethnic group occupies 1.05% of the vietnamese population. divided...
  • Nũng

    Thông dụng: court fondling from, court pampering from, coddle oneself., con nũng mẹ, the child was courting fondling...
  • Nưng

    Thông dụng: (địa phương) như nâng, lift, raise.
  • Nứng

    Thông dụng: (tục)feel sexually] aroused.
  • Nừng

    Thông dụng: như nong +broad flat dryiung basket.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top