Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cậy

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Persimmon

Động từ

To depend on, to rely on, to count on (someone for help..)
cậy anh đi giúp cho
I rely on you to go for me
trẻ cậy cha già cậy con
when young one relies on one's father, when old on one's children
To rely vaingloriously on
cậy của
to rely vaingloriously on one's wealth
cậy tài
to rely vaingloriously on one's talent
cậy thành tích sinh ra kiêu căng
relying vaingloriously on his achievements, he became proud
chó cậy gần nhà cậy gần chuồng
a dog relies vaingloriously on his nearby master's house, a cock on his nearby coop; as proud as a cock on his own dunghill

Xem thêm các từ khác

  • Nức

    Thông dụng: be pervaded with., như nấc, vườn nức mùi hoa, a garden pervaded with the fragrance of flowers.,...
  • Nực

    Thông dụng: hot., trời nực, hot weather., mùa nực, hot season
  • Cây cỏ

    Thông dụng: vegetation (nói khái quát)
  • Cay cực

    Thông dụng: bitter and humiliating, nỗi cay cực của người dân mất nước, the bitter and humiliating...
  • Cày cục

    Thông dụng: Động từ: to take pains, cày cục mãi mới vẽ xong tấm...
  • Nùi

    Thông dụng: danh từ., flock.
  • Cạy cục

    Thông dụng: như cậy cục
  • Cậy cục

    Thông dụng: Động từ: to painstakingly entreat (influential people) for a...
  • Cầy giông

    Thông dụng: (động vật) zibet.
  • Núng

    Thông dụng: give (lose) ground, become weaker, weaken., thế địch đã núng, the enemy gave ground., nung núng...
  • Nùng

    Thông dụng: %%with about 650,000 inhabitants, nùng ethnic group occupies 1.05% of the vietnamese population. divided...
  • Nũng

    Thông dụng: court fondling from, court pampering from, coddle oneself., con nũng mẹ, the child was courting fondling...
  • Nưng

    Thông dụng: (địa phương) như nâng, lift, raise.
  • Nứng

    Thông dụng: (tục)feel sexually] aroused.
  • Nừng

    Thông dụng: như nong +broad flat dryiung basket.
  • Nựng

    Thông dụng: Động từ., to caress.
  • Chà

    Thông dụng: to scrape, to crush, oh, well, chà chân dính bùn lên bãi cỏ, to scrape one's muddy feet on the...
  • Chả

    Thông dụng: Danh từ.: grilled chopped meat, grilled chopped fish, grilled chopped...
  • Chạ

    Thông dụng: Tính từ: promiscuous, ở chạ, to live promiscuously, to live...
  • Nưng niu

    Thông dụng: (địa phương), như nâng niu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top