Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cẫng

Thông dụng

Nhảy cẫng To hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)

Xem thêm các từ khác

  • Cảng

    Thông dụng: Danh từ: port, harbour, cảng sông, a river port, cảng hải...
  • Cẳng

    Thông dụng: Danh từ: pin, shank, leg, co cẳng chạy, to put one's best leg...
  • Cằng chân

    Thông dụng: shank., thượng cẳng chân hạ cẳng tay, to pummel, to beat up.
  • Nói cạnh

    Thông dụng: speak by innuendoes; make oblique hints., nói cạnh nói khóe như nói cạnh
  • Cánh

    Thông dụng: Danh từ: wing, petal, vane, point, flap, door, arm, gang, clique,...
  • Cành

    Thông dụng: Danh từ: branch, twig, sprig, Tính...
  • Cảnh

    Thông dụng: Danh từ: sight, scenery, landscape, ornament, scene, shot (with...
  • Cạnh

    Thông dụng: Danh từ: edge, side, mảnh chai có cạnh sắc, a glass splinter...
  • Nói cứng

    Thông dụng: put on a bold front.
  • Nội cung

    Thông dụng: harem.
  • Nói dại

    Thông dụng: talk foolishly.
  • Cánh buồm

    Thông dụng: sail.
  • Nổi dậy

    Thông dụng: rise up., nổi dậy chống áp bức, to rise up against oppression.
  • Cành cạch

    Thông dụng: xem cạch (láy)., (địa phương) grasshopper.
  • Nổi điên

    Thông dụng: fly into a fit of madness.
  • Nối dõi

    Thông dụng: continue the ancestral line, carry on the lineage.
  • Cánh cứng

    Thông dụng: (động) coleopteran.
  • Nội đồng

    Thông dụng: interior field.
  • Cánh gà

    Thông dụng: side flap (che mưa ở hai bên xe), tormentor, return (ở sân khấu), cánh gà xe xích lô, pedicab...
  • Cành ghép

    Thông dụng: (nông) graft.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top