Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cạnh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Edge
mảnh chai cạnh sắc
a glass splinter with a sharp edge
không ngực vào cạnh bàn
don't press your chest against the edge of the table
Side
nhà cạnh đường
a house on the roadside
người ngồi cạnh
the person sitting at one's side
cạnh hình chữ nhật
the sides of a rectangle
cạnh đáy của một tam giác cân
the base (side) of an equilateral triangle

Xem thêm các từ khác

  • Nói cứng

    Thông dụng: put on a bold front.
  • Nội cung

    Thông dụng: harem.
  • Nói dại

    Thông dụng: talk foolishly.
  • Cánh buồm

    Thông dụng: sail.
  • Nổi dậy

    Thông dụng: rise up., nổi dậy chống áp bức, to rise up against oppression.
  • Cành cạch

    Thông dụng: xem cạch (láy)., (địa phương) grasshopper.
  • Nổi điên

    Thông dụng: fly into a fit of madness.
  • Nối dõi

    Thông dụng: continue the ancestral line, carry on the lineage.
  • Cánh cứng

    Thông dụng: (động) coleopteran.
  • Nội đồng

    Thông dụng: interior field.
  • Cánh gà

    Thông dụng: side flap (che mưa ở hai bên xe), tormentor, return (ở sân khấu), cánh gà xe xích lô, pedicab...
  • Cành ghép

    Thông dụng: (nông) graft.
  • Cành giâm

    Thông dụng: (nông) cutting.
  • Nội gián

    Thông dụng: danh từ., planted spy.
  • Nội giàn

    Thông dụng: ennuch.
  • Nói gở

    Thông dụng: speak ominously.
  • Nối gót

    Thông dụng: tread in the footsteps of one's seniors.
  • Cành lá

    Thông dụng: branches and leaves, foliage.
  • Nói hộ

    Thông dụng: như
  • Nối khố

    Thông dụng: very intimate, bosom (friend)., bạn nối khố, a bosom friend, a bedfellow, a chum.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top