Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cẳng

Thông dụng

Danh từ

Pin, shank, leg
co cẳng chạy
to put one's best leg foremost, to take to one's pins
cẳng nhà
to have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home

Xem thêm các từ khác

  • Cằng chân

    Thông dụng: shank., thượng cẳng chân hạ cẳng tay, to pummel, to beat up.
  • Nói cạnh

    Thông dụng: speak by innuendoes; make oblique hints., nói cạnh nói khóe như nói cạnh
  • Cánh

    Thông dụng: Danh từ: wing, petal, vane, point, flap, door, arm, gang, clique,...
  • Cành

    Thông dụng: Danh từ: branch, twig, sprig, Tính...
  • Cảnh

    Thông dụng: Danh từ: sight, scenery, landscape, ornament, scene, shot (with...
  • Cạnh

    Thông dụng: Danh từ: edge, side, mảnh chai có cạnh sắc, a glass splinter...
  • Nói cứng

    Thông dụng: put on a bold front.
  • Nội cung

    Thông dụng: harem.
  • Nói dại

    Thông dụng: talk foolishly.
  • Cánh buồm

    Thông dụng: sail.
  • Nổi dậy

    Thông dụng: rise up., nổi dậy chống áp bức, to rise up against oppression.
  • Cành cạch

    Thông dụng: xem cạch (láy)., (địa phương) grasshopper.
  • Nổi điên

    Thông dụng: fly into a fit of madness.
  • Nối dõi

    Thông dụng: continue the ancestral line, carry on the lineage.
  • Cánh cứng

    Thông dụng: (động) coleopteran.
  • Nội đồng

    Thông dụng: interior field.
  • Cánh gà

    Thông dụng: side flap (che mưa ở hai bên xe), tormentor, return (ở sân khấu), cánh gà xe xích lô, pedicab...
  • Cành ghép

    Thông dụng: (nông) graft.
  • Cành giâm

    Thông dụng: (nông) cutting.
  • Nội gián

    Thông dụng: danh từ., planted spy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top