Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Canh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Soup
canh rau muống
water morning-glory soup
canh ngọt
tasty soup
thìa canh
a soup-spoon, a table-spoon
Warp
canh chỉ vải
silk warp and cotton weft
Watch
tiếng cầm canh
the watch-announcing tocsin sound
hồi trống tan canh
the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak)
Gambling session, gambling bout
canh bạc gặp hồi đen
an unlucky gambling session
The seventh Heaven's Stem

Động từ

To watch
canh đê phòng lụt
to watch over dykes for floods
canh máy bay địch
to watch for enemy planes
To till, to cultivate, to grow
vùng chuyên canh lúa
an area specializing in rice growing
xen canh gối vụ
to grow catch crop, to intercrop
To boil down, to condense
canh mật
to boil down molasses
canh thuốc
to condense a concoction of herbs

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

branch
perspective
các phần tử phối cảnh
perspective element
các phần tử phối cảnh
perspective elements
hình chiếu phối cảnh
perspective projection
hình học phối cảnh
perspective geometry
phép biến đổi phối cảnh
perspective transformation
phép cộng tuyến phối cảnh
perspective colineation
phép cộng tuyến phối cảnh
perspective collineation
phối cảnh kép
doubly perspective
phối cảnh thực
true perspective
tam giác phối cảnh
perspective triangles
vị trí phối cảnh
perspective position

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

wing

Giải thích VN: Một bộ phận lớn nhưng thứ yếu của một tòa nhà được nhô ra khỏi khối nhà chính hoặc phần trung [[tâm.]]

Giải thích EN: A large but subordinate part of a building that projects from the building's main or central part..

cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
wing light
êcu cánh
wing screw nut
mố () tường cánh nghiêng
abutment with splayed wing walls
mố tường cánh xiên
flare wing wall abutment
mũi khoan 3 cánh
three wing bit
tường cánh mố cầu
retaining wing
tường cánh mố cầu
wing wall
tường cánh phụ
wing wall
tường cánh đập
wing wall
vách ngăn cánh
wing wall
vít cánh
wing screw

Y học

Nghĩa chuyên ngành

broth
canh huyết thanh
blood serum broth

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

border
vết nứt cạnh
border crack
scotch
skid
cấu trượt hạ cánh
landing skid
soup
bucket
bánh cánh quạt
bucket wheel
cánh tay gàu máy xúc
bucket arm
khoảng cách giữa cánh tuabin
bucket space
máy đào bánh cánh gàu
bucket wheel excavator
cantilever
cần trục cánh
cantilever crane
cánh hẫng tự do
free cantilever arm
cánh kiểu dầm chìa
cantilever wing
cánh mang tự do Swept
cantilever wing
phanh kiểu cánh tay đòn
cantilever brake
trụ tường kiểu cánh hẫng
cantilever wall pier
fan
fin
limp
cánh vòm
arch limp
paddle
bánh cánh gàu
paddle wheel
bánh cánh quạt
paddle wheel
cánh chong chóng
screw paddle
cánh trộn
mixer paddle
cánh trộn ( tông)
mixing paddle
cánh quạt
paddle board
máy khuấy kiểu dùng cánh
paddle agitator
máy trộn (kiểu) cánh quạt
paddle mixer
máy trộn bêtông kiểu cánh
paddle concrete mixer
máy trộn cánh
paddle mixer
máy trộn kiểu cánh quạt
paddle stirrer
tang (lắp) cánh
paddle-typed drum
thiết bị thổi khí (bề mặt nước ống) kiểu dùng cánh
paddle aerator
trục cánh (để trộn tông)
paddle shaft
paddle board
rib
shutter
cánh cửa (sổ) chớp
slatted shutter
cánh cửa chớp
shutter catch
cánh cửa chớp phía trong
inside shutter
cánh cửa sập
shutter blade
branch
cành cây
branch (ofa tree)
mắt cành cây
branch knot
offshoot
arm
arris
border
vết nứt cạnh
border crack
fin
flank
cạnh ren
thread flank
cánh vòm
domal flank
giếng cánh (cấu tạo)
flank well
leg
margin
proximate
selvage
selvedge
verge

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

soup
canh thịt đặc
soup stock
gia vị dùng cho canh
soup spices
viên canh
powdered soup
viên canh
soup sticks
giblet
site

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top