Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cao xanh

Thông dụng

(cũ) Sky, Heaven, Providence.

Xem thêm các từ khác

  • Nói trắng

    speak bluntly.
  • Nội trị

    home affairs, home administration, home policy, internal affairs,internal policy, internal administration.
  • Nói trổng

    (địa phương) throw out vague innuendoes.
  • Nói trống không

    speak to empty benches., speak without using a proper from of address.
  • Cặp ba lá

    three - bladed hairpin.
  • Nói tục

    use a foul language, be foul-mouthed.
  • Nói tướng

    boast, rant, talk big.
  • Nội ứng

    fifth columnish, trojan horse.
  • Nói vợ

    (địa phương) như hỏi vợ
  • Nói vòng

    use periphrasis.
  • Nội vụ

    danh từ., home affairs.
  • Nói vụng

    speak to one another in secret., backbite.
  • Cặp díp

    joined together, twin, gắp cặp díp hai miếng thịt, to pick up two bits of meat joined together
  • Nói vuốt đuôi

    speak some consolating words for from's sake.
  • Cắp đít

    (thông tục) go away., nó cắp đít đi ra chẳng nói chẳng rằng, he went out, without a word.
  • Nói xấu

    speak ill of, backbite.
  • Cấp dưỡng

    Động từ: to provide relief for (old or disabled person), Danh từ: cook (in...
  • Nói xỏ

    utter ironical inneundoes against.
  • Cấp hiệu

    danh từ, stripe, badge (showing army rank)
  • Nổi xung

    như nhổi giận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top