Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cắp đít

Thông dụng

(thông tục) Go away.
cắp đít đi ra chẳng nói chẳng rằng
He went out, without a word.

Xem thêm các từ khác

  • Nói xấu

    speak ill of, backbite.
  • Cấp dưỡng

    Động từ: to provide relief for (old or disabled person), Danh từ: cook (in...
  • Nói xỏ

    utter ironical inneundoes against.
  • Cấp hiệu

    danh từ, stripe, badge (showing army rank)
  • Nổi xung

    như nhổi giận
  • Cập kê

    tính từ, nubile
  • Nom

    take a good look at, peer at., look after, mind., nom xem gạo có sạn không, take a good look at the rice to see whether there is any grit in it.,...
  • Cập kèm

    Tính từ: bad (eyes), bleary, mắt cập kèm, bleary eyes
  • Cập kênh

    Tính từ: uneven, bộ ván cập kênh, the boards of the plank-bed were unevenly placed
  • Cặp mạch

    như cặp nhiệt
  • Cắp nách

    carry under one's arm.
  • Nôm na

    như nôm nghĩa 2.
  • Nơm nớp

    [be] on tenterhooks, [be] in a state of suspense., con đi lâu cả nhà lo nơm nớp, to be in a state of anxious suspense because one's child has been...
  • Cạp nia

    xem rắn cạp nia
  • Cạp nong

    xem rắn cạp nong
  • Cấp phí

    allowance, subsidy., cấp phí sản phụ, maternity allowance.
  • Cập rập

    Tính từ: hasty, hurried, công việc cập rập, a hurried job, chuẩn bị cập rập quá nên thiếu chu...
  • Non bộ

    rock- garden, rock-work.
  • Non bồng

    fairy mountain, fairyland.
  • Non choẹt

    xem choẹt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top