Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cazemat dưới đất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

underground casemate-type tank

Xem thêm các từ khác

  • Dưới sàn

    below deck, below
  • Dưới sâu

    phreatic nappe
  • Đuôi sóng

    tail of wave, wake, walk, wave tail, wave-tall
  • Đuôi tấm

    flat stern, square transom stern, transom stern, đuôi tấm vuông, square transom stern
  • Đường bão hòa

    saturation line, creep line, line of seepage
  • Đường bao kín

    closed loop
  • Phép chiếu xuyên tâm

    central projection, conical projection, diametrical projection
  • Phép chụp ảnh

    photograph, photography, phép chụp ảnh hàng không, air photography, phép chụp ảnh mặt đất, ground photography, phép chụp ảnh màu,...
  • Trường dữ liệu

    data field, data field (df), data item, field, item, con trỏ trường dữ liệu, data field pointer, sự chắn trường dữ liệu, data field...
  • CdS

    cadmium yellow
  • Centimét

    centimeter, centimetre, abampe centimét vuông, abampere centimeter squared, abampe trên centimét vuông, abampere per centimeter squared, abculong...
  • Đường bao quanh

    ambit, circuit, circumferential road, contour
  • Đường bào soi

    groove, rabbet, slot, đường ( bào ) soi cắt nước của khung cửa sổ, window frame rabbet
  • Đường bao tầm với

    reach envelope
  • Phép cộng

    addition, add, add operation, addition, addition (vs), summation, summing, addition, phép cộng các hàm số, addition of functions, phép cộng các...
  • Centroidal axis

    axis of gravity
  • Cesspit

    cesspool
  • Đường bay

    flight line, flight path, flight strip, lane, path, air lane, giữ thăng bằng đường bay, flight path levelling, máy tính dẫn đường bay,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top