Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chạy tiền

Thông dụng

To go in search for money
To bribe, to pay a bribe

Xem thêm các từ khác

  • Ôn vật

    imp, little devil
  • Chay tịnh

    tính từ, strictly austere (as a buddhist)
  • Chạy ùa

    rush, stream., giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng, at breaks the pupils stream out of the classroom.
  • Chạy vạy

    to move heaven and earth, một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình, to move heaven and earth by oneself to support one's whole family
  • Chạy việc

    go in search of a job, look for a job.
  • Chạy vụt

    run like the wind.
  • Óng ả

    lissome., dáng người cô ta óng ả, her figuce is lissome.
  • Ông bà

    grandfather and grandmother.
  • Ông ba mươi

    (khẩu ngữ) tiger
  • Ong bắp cày

    cũng nói ong bầu
  • Ông bầu

    manager
  • Chê bai

    Động từ: to speak scornfully of, to disparage, dư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốt,...
  • Ỏng bụng

    pot-bellied.
  • Ong bướm

    như bướm ong
  • Ông cha

    ancestors, forefathers, forbears.
  • Chè chén

    to feast, chè chén linh đình, to indulge in the lavish feasting
  • Chê cười

    to speak scornfully of and sneer at, chê cười kẻ hèn nhát, to speak scornfully and sneeringly of the coward
  • Ong chúa

    queen bee
  • Óng chuốt

    well-groomed, spruce., Ăn mặc óng chuốt, to be sprucely dressed.
  • Ông cụ

    elderly gentleman, old gentleman., father, Ông cụ tôi, my father.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top