Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chẳng chi

Thông dụng

At last.
Chẳng chi cũng em anh
At last, he's your younger brother.

Xem thêm các từ khác

  • Ở riêng

    settle down to married life., cô ta đã ra ở riêng, she has settled down to married life.
  • Chằng chịt

    to interlace, mạng nhện chằng chịt, an interlacing cobweb, dây thép gai chằng chịt, interlacing barbed wire, mặt rỗ chằng rỗ chịt,...
  • Ô rô

    bear's breech (cây)
  • Chẳng cứ

    not necessarily
  • Ô tặc cốt

    (dược)cuttle bone.
  • Chẳng dè

    not to expect., chẳng dè nữa đường xe hỏng, we didn't expect the car to break down half - way.
  • Ô tạp

    miscellaneous, hodge-podge-like.
  • Chẳng gì

    for all that
  • Ở thuê

    rent a house, live in a rented house., như ở mướn
  • Ô thước

    (văn chương, cũ)the crow and the magpie., cầu ô thước, bridge built by the crow and the magpie (for lovers).
  • Chàng hảng

    Động từ., to straddle
  • Chẳng hề

    never
  • Chẳng hề gì

    not to matter, be none the worse., Điều ấy chẳng hề gì, it doesn't matter., nó ngã nhưng chẳng hề gì, he had a fall but was none the...
  • Chẳng là

    như chả là
  • Ô tô ca

    coach
  • Chàng làng

    (động vật) shrike (chim).
  • Chẳng lẽ

    there is no reason why
  • Chẳng may

    unfortunately
  • Ở trần

    have bare back, be half-naked.
  • Chẳng nề

    not to mind
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top