Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chủ mưu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Instigator, principal
Deliberate scheme, intentional plan

Động từ

To contrive, to instigate master mind
vụ khiêu khích do những kẻ quá khích chủ mưu
a provocation contrived by the extremists

Xem thêm các từ khác

  • Phát tài

    make a packet, feather one's nest.
  • Chủ ngữ

    danh từ, subject (of a sentence)
  • Phát tang

    hold a mouring-wearing ceremony
  • Chủ nhân ông

    Danh từ: master, lord, nhân dân lao động là chủ nhân ông đất nước, the labouring people are lords...
  • Chủ nhật

    danh từ, sunday
  • Phật thủ

    buddha's hand, finger citron
  • Phát tích

    rise up originally., nguyễn nhạc nguyễn huệ phát tích từ tây sơn, nguyen nhac and nguyen hue originally rose up at tayson.
  • Phát tiết

    come out, appear, apparent.
  • Phật tổ

    gautama buddha
  • Chữ nho

    han ideogram, han script, thầy đồ dạy chữ nho, a scholar teaching han script
  • Phạt tù

    punish by terms of imprisonment.
  • Phạt vạ

    (từ cũ) punish by a fine, fine.
  • Chữ nôm

    demotic script (ancient vietnamese script)
  • Phát vấn

    phương pháp phát vấn maieutic method.
  • Chủ quan

    Danh từ: subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view, Tính từ:...
  • Phát vãng

    (từ cũ) banish, exile.
  • Phạt vi cảnh

    fine (somebody) for a common nuisance.
  • Chữ quốc ngữ

    vietnamese script, vietnamese roman alphabet
  • Phát xít

    danh từ., chủ nghĩa phát xít, xít, fascism.
  • Hầm trú ẩn

    danh từ, refuge, shelter-pit; dug-out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top