Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chủ nghĩa

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Doctrine, -ism
chủ nghĩa Mác
marxism
chủ nghĩa duy tâm
idealism
các thứ chủ nghĩa sản
various bourgeois isms
chủ nghĩa đế quốc giai đoạn cuối cùng của chủ nghĩa bản
imperialism is the last stage of capitalism

Tính từ

-ist
hiện thực chủ nghĩa
realist
bản chủ nghĩa
capitalist

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

isolationism

Xem thêm các từ khác

  • Tịch thu

    Động từ, confiscate, attachment, confiscate, confiscation, impound, seize, seizure, to confiscate, sự tịch thu tài sản tạm thời, provisional...
  • Tiếc

    Động từ, regret, banquet, to regret, to be sorry, to grudge, phòng tiệc, banquet hall, phòng tiệc, banquet room, phòng tiệc lớn, banquet...
  • Tiềm tàng

    tính từ, latent, potential, latent
  • Thanh danh

    danh từ, reputation, reputation, fame
  • Độ phì

    fertility (of the siol)., fertility
  • Tiến sĩ

    danh từ, doctor, doctorate, doctor of philosophy, doctor's degree, tiến sĩ khoa học, doctor (ofscience)
  • Tiền tệ

    danh từ, monetary, currency, money, currency, hệ tiền tệ, monetary system, thị trường tiền tệ, monetary market, bảng kê khai tiền...
  • Dịch hạch

    danh từ, plague, (y học) plague; bubonic plague, bệnh dịch hạch phổi, lung plague, bệnh dịch hạch xuất huyết, hemorrhagic plague,...
  • Thành kiến

    danh từ, prejudice, prejudice, bias
  • Đích thực

    authentic., right
  • Học bổng

    danh từ, award, bursar, bursary, scholarship, scholarship
  • Học kỳ

    term (of an academic year)., semester, quarter, half year, năm học hai học kỳ, an academic year consisting of two terms., học kỳ 4.5 tháng...
  • Học phái

    (từ cũ; nghĩa cũ) school, school of thought., school, học phái, pla-ton the platonic school.
  • Mỉa mai

    tính từ., sarcasm, ironical.
  • Tiếng nói

    danh từ, tone, language, tongue, voice
  • Học thuật

    learning., science, trong lĩnh vực học thuật, in the domain of learning.
  • Mỉm cười

    Động từ., smile, to smile.
  • Hội ái hữu

    friendship society., approved society, benefit cub, benefit society, friendly society
  • Tiếp đãi

    Động từ, host, to treat, to entertain, to receive, hệ tiếp đãi, host system, máy toán tiếp đãi, host computer
  • Chủ nhân

    Danh từ: master, owner, employer, master, owner, proprietor, chủ nhân của ngôi nhà, the owner of the house
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top