Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mỉa mai

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.
ironical.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sarcasm

Xem thêm các từ khác

  • Tiếng nói

    danh từ, tone, language, tongue, voice
  • Học thuật

    learning., science, trong lĩnh vực học thuật, in the domain of learning.
  • Mỉm cười

    Động từ., smile, to smile.
  • Hội ái hữu

    friendship society., approved society, benefit cub, benefit society, friendly society
  • Tiếp đãi

    Động từ, host, to treat, to entertain, to receive, hệ tiếp đãi, host system, máy toán tiếp đãi, host computer
  • Chủ nhân

    Danh từ: master, owner, employer, master, owner, proprietor, chủ nhân của ngôi nhà, the owner of the house
  • Chủ nhiệm

    Danh từ: chairman, director, head, class teacher, sponsor, chủ nhiệm žy ban kế hoạch nhà nước, the chairman...
  • Thành quả

    danh từ, market performance, performance, performance appraisal, performance outcome, product, fruits, results, sự đánh giá thành quả, performance...
  • Tiếp đón

    Động từ, reception, receive, tiếp, tiếp, khu vực tiếp đón, reception area
  • Chủ nợ

    creditor, charger, creditor, holder of debt claims, obligee
  • Tiếp nối

    Động từ, join, to procêd, to follow closely
  • Tiết kiệm

    Động từ, economical, economical, economization, economize, make saving (to...), negative saving, retrench, retrenchment, save, saving, thrift, thrifty
  • Tiểu bang

    danh từ, state, political, state
  • Thanh thoát

    Tính từ: light and flowing, clean
  • Đồ uống

    drink;beverage., beverage, drink, foodpipe, nhũ tương của đồ uống, cloudy beverage, nhũ tương của đồ uống trong, clear beverage emulsion,...
  • Thành tích

    danh từ, performance, record, achievement, accomplishment, performance, sự đánh giá thành tích, performance evaluation, thành tích công ty,...
  • Hồi hương

    anise., repatriation, hồi hương cổ tức, dividend repatriation
  • Hội kiến

    meet for a talk, meet for an exchange of views., interview, hai chủ tịch đã hội kiến về tình hình thế giới, the two presidents met for...
  • Hối lộ

    Động từ: to bribe; to corrupt, bribe, bribery, buy over (to buy somebody over), graft, oil, square, ăn hối lộ,...
  • Chủ sự

    petty official (ở các bộ thời phong kiến), head clerk (thời thuộc pháp), senior clerk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top