Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chi phí xây lắp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

engineering cost

Xem thêm các từ khác

  • Chi phí xử lý

    handling charges, handling expenses
  • Chi phối

    Động từ: to control, to rule, to govern, disturb, govern, rule, swing, tư tưởng chi phối hành động, ideology...
  • Chỉ ra

    show, to indicate, to measure, to nominate, to point, to point to, to show
  • Chỉ rõ

    specify, sponge lead, pinpoint, denote, stipulate, giải thích vn : chì có nhiều lỗ nhỏ dùng làm thẻ âm trong bình ắc qui .
  • Chỉ số

    Danh từ: index, back matter, characteristic, factor, indicator, indicial, reading, reading indication, scale division,...
  • Đường xe

    express streetcar, expressway, passageway
  • Đường xe đạp

    cycle path, cycle race track, cycle track, running path
  • Đường xe điện

    streetcar, tram-road, tramway, bảng giờ đường xe điện, streetcar schedule, đường xe điện tốc hành, express tramway, đường xe điện...
  • Đường xe điện ngầm

    subway, underground, subway
  • Phương trình sai số

    error equation
  • Phương trình siêu việt

    transcendental equation
  • Phương trình sóng

    wave equation, phương trình sóng rút gọn, reduced wave equation, phương trình sóng schrodinger, schrodinger's wave equation
  • Phương trình sóng điện từ

    electromagnetic-wave equations
  • Vác

    Động từ, bring, carry, carrying, to carry on shoulder
  • Vách

    danh từ, cheek, closure, divider, flank, lining, partition, partition (partition wall), roof, shroud, side, wall, band, dash, draw, grain, hatch, incise,...
  • Vách (ngăn)

    barrier, diaphragm, partition, separation wall, vách ngăn bụi đá, rock dust barrier, vách ngăn chia, dividing diaphragm, vách ngăn chống thấm,...
  • Chỉ số an toàn

    safety margin
  • Đường xích

    chain line
  • Đường xích đạo

    equator, đường xích đạo nghiêng, dip equator, đường xích đạo thiên hà, galactic equator, đường xích đạo từ, magnetic equator,...
  • Đường xoắn

    helicoid, twisted curve, vortex-line
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top