Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Choai

Thông dụng

Tính từ

Teenage, not fully grown
con lợn choai
a not fully grown pig
choai choai
a teen-age girl, a teenager
cậu choai choai
a stripling

Xem thêm các từ khác

  • Phân thủy

    Đường phân thủy watershed
  • Choai choai

    xem choai
  • Phân trần

    clarigy apologetically, explain apologetically (some matter)
  • Choán

    Động từ: to occupy, to encroach upon, to usurp, chiếc tủ lớn choán một góc của gian phòng, the big...
  • Choang

    xem sáng choang
  • Phân tranh

    be in conflict, clash., trịnh nguyễn phân tranh, the conflict between the trinhs and the nguyens.
  • Choang choác

    to croak, tiếng vạc kêu choang choác, the flight of night-herons croaked noisily, nói choang choác cả ngày không ai chịu được, he croaked...
  • Choáng lộn

    swanky and shining, hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông, the goods displayed in the shop window looked swanky...
  • Choáng váng

    Tính từ: dizzy, giddy, dazed, đầu choáng váng vì say rượu, his head was dizzy with drunkenness, his head...
  • Choắt

    Tính từ: stunted, shrivelled, mặt choắt, a shrivelled face, khổ người nhỏ choắt, a body of stunted proportions
  • Phân tươi

    (nông nghiệp) fresh night-soil
  • Chốc chốc

    from time to time, now and then, chuông điện thoại chốc chốc lại reo, the telephone bell rang from time to time
  • Chọc ghẹo

    Động từ: to tease, chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã, to tease women with familiarity
  • Phân ưu

    Động từ., to condole with (someone).
  • Phân vai

    (sân khấu) cast (a play)
  • Chọc lét

    to tickle, to titillate
  • Phân vân

    [be] wavering [be] undecided, [be] of two minds., phân vân không biết nên về hay nên ở, to be wavering between coming back and staying on.
  • Chọc tiết

    to stick, chọc tiết lợn, to stick pigs
  • Phan văn trị

    %%with bảo an district, gia Định province (present-day thành phố hồ chí minh) as native village, phan văn trị (junior bachelor tri, 1830-1910)...
  • Chọc tức

    to rouse, to irritate, to pin-prick
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top