Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân vân

Thông dụng

[Be] wavering [be] undecided, [be] of two minds.
Phân vân không biết nên về hay nên
To be wavering between coming back and staying on.

Xem thêm các từ khác

  • Chọc tiết

    to stick, chọc tiết lợn, to stick pigs
  • Phan văn trị

    %%with bảo an district, gia Định province (present-day thành phố hồ chí minh) as native village, phan văn trị (junior bachelor tri, 1830-1910)...
  • Chọc tức

    to rouse, to irritate, to pin-prick
  • Choé

    danh từ, Động từ, Tính từ: bright and translucent, shrill, strident, big-bellied jar, loé, loé, vàng choé,...
  • Phân vô cơ

    (nông nghiệp) mineral fertilizer, inorganic fertilizier
  • Phân vua

    như phân bua
  • Choe choé

    xem choé
  • Phân vùng

    mark off into economic zones; zone
  • Choèn

    unnoticeably shallow, khúc sông nông choèn, the river section was unnoticeably shallow
  • Choèn choèn

    Tính từ: too small to be noticed, thị trấn bé chỉ choèn choèn mấy phố ở quanh chợ, a locality too...
  • Choèn choẹt

    xem choẹt
  • Choẹt

    non choẹt green, young and inexperienced, cái mặt non choẹt, a young and inexperienced face
  • Chơi bời

    Động từ, to be friends, to indulge in play, to play at
  • Phẳng lặng

    tính từ., calm, quiet, uneventful.
  • Chối cãi

    to refute, to deny, bị bắt quả tang không chối cãi được, he was caught red-handed and could not deny, sự thật không thể chối cãi,...
  • Phẳng lì

    tính từ., smooth as glass.
  • Choi choi

    Danh từ: plover (chim), nhảy như choi choi, to jump up and down
  • Phăng phắc

    xem phắc (láy)
  • Phẳng phắn

    smooth, even
  • Chơi chữ

    Động từ, to play on words, to make a pun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top