Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuẩn đoán

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

diagnostic
buýt chuẩn đoán bảo trì điều khiển
controller maintenance and diagnostic bus
chức năng chuẩn đoán
diagnostic function
chương trình chuẩn đoán
diagnostic program
chương trình chuẩn đoán
diagnostic routine
chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến
off-line diagnostic program
kiểm tra chức năng chuẩn đoán
diagnostic function test (DFT)
kiểm tra chuẩn đoán
T&D (testand diagnostic)
kiểm tra chuẩn đoán
test and diagnostic (T&D)
chuẩn đoán
diagnostic code
môđem chuẩn đoán tổng hợp
Integrated Diagnostic Modem (IDM)
phép thử chuẩn đoán
diagnostic test
phương tiện chuẩn đoán
diagnostic aid
thông báo chuẩn đoán
diagnostic message
thông tin chuẩn đoán
diagnostic message
thủ tục chuẩn đoán
diagnostic routine
trợ giúp chuẩn đoán
diagnostic aid
trung tâm chuẩn đoán
diagnostic center
tự chuẩn đoán
self-diagnostic
vi chuẩn đoán
diagnostic micro-code
vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
SDW A (systemdiagnostic work area)
vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
system diagnostic work area (SDWA)
đĩa mềm chuẩn đoán
diagnostic diskette
đo thử chức năng chuẩn đoán
Diagnostic Function Test (DFT)

Xem thêm các từ khác

  • Nhào trộn

    batch, batter, crumple, mix, temper, knead
  • Nhập

    bring in, put in, import., join; add., receive, enter, import (vs), input, log, register, update, nhập hàng vào kho, to put goods in a warehouse.,...
  • Nhập (điểm)

    point of convergence
  • Nhập bìa

    card input
  • Nhập cảng

    như nhập khẩu, import
  • Nhập chữ

    line input
  • Nhắp chuột

    click, click (vs), clicking, nhấp ( chuột ) một lần, single-click, giải thích vn : Ấn và thả nhanh một nút ấm trên chuột . bạn...
  • Nhập cư

    immigrate., immigrate, migrant worker, dân nhập cư, immigrants.
  • Nhập đề

    make an introduction., introduction
  • Nhập điểm

    entry point
  • Quấn thành lớp

    banked winding
  • Quan thanh tra

    inspection agency
  • Quan thanh tra sông ngòi

    river authority
  • Quần thể

    (sinh học) population., complex, ensemble, population, group, population, quần thể kiến trúc, architectural complex, quần thể kiến trúc,...
  • Quần thể kiến trúc

    architectural complex, architectural ensemble, building complex
  • Quần thể sao

    stellar population
  • Quấn thỏi

    bar windings
  • Quán tính

    danh từ., inertia, inertial, inertness, persistence, persistency, sluggishness, cluster, star clusters, inertia., mô hình mômen quán tính biến...
  • Quán tính nhiệt

    heat lag, thermal inertia, thermal lag, hệ số quán tính nhiệt, coefficient of thermal inertia, đặc trưng quán tính nhiệt, thermal inertia...
  • Vấu ngàm

    finger
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top