Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chung quy

Thông dụng

In the last analysis, on the whole
nhiều câu hỏi nhưng chung quy chỉ một vấn đề
there were many questions, but on the whole there was only one problem
chung quy lại chung quy
chung quy

Xem thêm các từ khác

  • Chúng sinh

    living beings, souls of the dead (theo lối nói của đạo phật)
  • Phi trọng lượng

    weightless.
  • Chung thân

    Tính từ: life, tù chung thân, life imprisonment, người bị tù chung thân, a prisoner serving a life sentence,...
  • Chung thủy

    Tính từ: loyal, faithful, người vợ chung thủy, a faithful wife, tình bạn chung thủy, loyal friendship
  • Chung tình

    Động từ, to love only one person, to be steadfast in love
  • Phi vô sản

    non-proletarian
  • Phi vô sản hóa

    deproletarize
  • Chủng tộc

    Danh từ: race, phân biệt chủng tộc, racial discrimination, chủ nghĩa chủng tộc, racism
  • Phi xã hội

    asocial
  • Chủng viện

    danh từ, seminary
  • Sự nghiệp

    Danh từ: work, cause, career, non-productive activity, career, sự nghiệp của một đời người, the cause...
  • Phìa tạo

    (từ cũ) thai ruling class
  • Phích nước

    danh từ., filter.
  • Phiếm

    idle, unrealistic, aimless., (ngôn ngữ) indefinite., chuyện phiếm, idle talks, gossips., Đi chơi phiếm, to wander about idly (aimlessly), to...
  • Chuối hoa

    canna
  • Phiếm ái

    philanthropic., chủ nghĩa phiếm ái, philanthropism.
  • Phiếm chỉ

    refer in a general way to.
  • Chuôm

    danh từ, puddle, pool (in fields), branch dipped in water (for fish to live in)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top