Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cung cấp

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

vendor

Giải thích VN: Cửa hàng đại hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy [[tính.]]

nhà cung cấp nguồn mở
open source vendor
trạm của nhà cung cấp
vendor site
point-to-point

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cater
delivery
bơm cung cấp thay đổi
variable delivery pump
cung cấp dầu
oil delivery
cung cấp miễn phí
free delivery
dịch vụ cung cấp tên chủ gọi
Calling Name delivery service (CNAM)
hệ cung cấp
delivery system
kênh cung cấp nước
delivery channel
ống cung cấp
delivery conduit
ống cung cấp
delivery pipe
sự cung cấp năng lượng
delivery of energy
sự cung cấp năng lượng
power delivery
sự cung cấp nước
delivery of water table
sự cung cấp nước
water delivery
sự cung cấp thiết bị
equipment delivery
sự cung cấp vật liệu
material delivery
van cung cấp
delivery cock
van cung cấp
delivery valve
đường ống cung cấp
delivery pipe
đường ống cung cấp
delivery pipeline
feed (fueling)
feeding
cung cấp bằng bơm
pump feeding
cung cấp tự động
self-feeding
nguồn cung cấp
feeding source
sự cung cấp bằng bơm
pump feeding
sự cung cấp tự nhiên
natural feeding
vùng cung cấp thông tin
feeding zone
provide

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

glut
maintenance
sự cung cấp vốn
maintenance of capital
provision
sự cung cấp dịch vụ
provision of service
supplement
sự cung cấp nguyên liệu gia súc
live-stock supplement
supply
bỏ thầu cung cấp hàng hóa
tender for a supply of goods
bỏ thầu cung cấp hàng hóa
tender for a supply of goods (to...)
cung cấp một dịch vụ
supply of a service
cung cấp thay thế
alternative supply
cung cấp thông tin
supply information
cung cấp thực tế
actual supply
cung cấp vốn cần thiết
supply of necessary funds
giá cung cấp trong nước
domestic supply price
giấy đảm bảo cung cấp
supply bond
hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
supply bottleneck
hợp đồng cung cấp
supply contract
nguồn cung cấp hàng thường xuyên
regular supply available
nhân tố cung cấp
supply factor
sự cung cấp lao động theo hợp đồng
supply of contract labour
sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
supply of contract labour
sự cung cấp thiếu không đủ
short supply
sự cung cấp vật liệu
material supply
sự cung cấp vật liệu
materials supply
sự từ chối cung cấp
refusal to supply
thầu cung cấp cơm giá cố định
contract to supply meal at a fixed price
tổng cung cấp hàng hóa dịch vụ trong một nền kinh tế
aggregate supply

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top