Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây dẫn điện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cable
conducing wire
conducting wire

Giải thích VN: Dây tải điện bằng kim [[loại.]]

conductor

Giải thích VN: Vật để cho dòng điện chạy qua trong một hệ thống [[điện.]]

dây dẫn (điện) tự dập dao động
self-damping conductor
dây dẫn điện âm
negative conductor
dây dẫn điện bện
stranded conductor
dây dẫn điện hình quạt
sector-shaped conductor
dây dẫn điện loại chống rung
vibration resistant conductor
dây dẫn điện mềm
flexible conductor
dây dẫn điện trần
plain conductor
sợi dây dẫn điện
strained conductor
sợi dây dẫn điện
stranded conductor
sự hàn kín dây dẫn điện
electrical conductor seal
conductor wire
current conductor
electric conductor
electric wire
electrical conductor
sự hàn kín dây dẫn điện
electrical conductor seal
electrode lead
lead
dây dẫn điện hàn
work lead
dây dẫn điện lưới
mains lead
dây dẫn điện máy phát
lead of generator
power supply (lead)
wire

Xem thêm các từ khác

  • Máy chữ thủ công

    manual typewriter
  • Máy chữ tự động

    automatic typewrite, automatic typewriter, giải thích vn : máy đánh chữ chạy bằng điện có khả năng lưu trữ thông tin sau khi tạo...
  • Máy chủ videotex

    videotex server
  • Máy chữa lửa

    fire extinguisher
  • Thuật toán

    algorithm, arithmetic, brute force, algorithm, biến đổi gabor rời rạc ( thuật toán ), discrete gabor transform (algorithm) (dgt), bộ giải...
  • Biết

    to know, to realize, know, biết mặt nhưng không biết tên, to know by sight not by name, không biết đường cho nên lạc, to get lost, not...
  • Biệt đãi

    Động từ, discriminate, favour, to treat with favour, to treat with high consideration
  • Biệt kích

    danh từ., Động từ: to spring a surprise attack, commando, commando, ranger, quân ta biệt kích vào thành...
  • Biệt số

    (toán) discriminant., discriminant, biệt số của dạng toàn phương, discriminant of quadratic form, biệt số của phương trình bậc hai...
  • Biệt thự

    danh từ., mansion, mansion house, premises, private house, summer-house, villa, villa, giải thích vn : một ngôi nhà ở nông thôn hay vùng...
  • Biệt thức

    (toán) discriminant., discriminant, biệt thức của một tam thức bậc hai, discriminant of a trinome of second degree, biệt thức của phương...
  • Biểu

    Danh từ.: table, index, petition to the king, letter to the king, Động từ, pellet, table, tablet, donate, return,...
  • Dây dẫn điện máy phát

    lead of generator
  • Dây dẫn kép

    double conductor, dual-duct, twin conductor
  • Máy chưng khô

    evaporator
  • Máy chuốt

    broaching machine, broaching tool, drawing machine, máy chuốt bề mặt, surface broaching machine, máy chuốt dứng, vertical broaching machine,...
  • Máy chuốt bề mặt

    surface broaching machine
  • Máy chuốt hình

    broaching machine
  • Máy chuốt kiểu ép

    push-type broaching machine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top