Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dò dẫm

Thông dụng

Grope.
Trời tối đường trơn phải dẫm từng bước
To have to grope one's way on the slippery road in the dark.

Xem thêm các từ khác

  • Dớ dẩn

    tính từ, silly; cretinous
  • Đỏ đắn

    in the pink, healthy-looking.
  • Khúc khuỷu

    Tính từ: sinuous; tortuous, Danh từ: twists and turns, sinuous
  • Dơ dáng

    tính từ, shameless; disgraceful
  • Sổ mũi

    have a running nose, rhinorrhea
  • Sờ nắn

    palpate
  • Sơ ngộ

    (từ cũ) first meeting
  • Dỗ dành

    soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax.
  • Đo đất

    measure one's length.
  • Đỡ đầu

    Động từ: to sponsor, cha đỡ đầu, godfather
  • Dơ dáy

    như bẩn thỉu
  • Sơ nhiễm

    (y học) primary infection
  • Đồ đệ

    disciple.
  • Sơ phạm

    first infraction, first violation, committed for the first time., lỗi sơ phạm, mistake committed for the first time.
  • Sơ qua

    tính từ, phó từ, rough, roughly
  • Sở quan

    interested, concerned., bộ sở quan, the department concerned.
  • Dơ đời

    shameful., thật dơ đời!, what a shame!
  • Đổ đom đóm

    see stars.
  • Đổ dồn

    flock into, concentrate upon., trời nóng quá người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát, as the weather was very hot, people flocked...
  • Đổ đốn

    go to the bad, take a bad turn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top