Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dạt

Thông dụng

Động từ.

To drift; to be driven.
trôi dạt vào bờ
to drift on shore.

Xem thêm các từ khác

  • Ráy

    Thông dụng: ear-wax, cerumen., (thực vật) alocasia.
  • Dật

    Thông dụng: Động từ., to live in retirement.
  • Rày

    Thông dụng: từ rày về sau from now on
  • Dặt

    Thông dụng: gram, lightly., dặt mồi thuốc vào nõ điếu, to cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's...
  • Rây

    Thông dụng: Động từ, to sift; to bolt; to tummy
  • Rầy

    Thông dụng: Động từ, to chide; to rebuke; to scold
  • Đắt

    Thông dụng: Tính từ: expensive; dear; costly, bán đắt, to sell dear
  • Rẫy

    Thông dụng: danh từ, farm field
  • Đạt

    Thông dụng: Động từ: to reach; to attain, đạt được hạnh phúc, to...
  • Rảy

    Thông dụng: sprinkle., rảy nước xuống sân trước khi quét, to sprinkle the yard with water before sweeping...
  • Đặt

    Thông dụng: Động từ: to place; to put; to set; to depose; to lay, Động...
  • Thông dụng: trumpet., shine obliquely, splash obliquely., con voi ré, the elephant trumpeted., nắng ré đầu...
  • Thông dụng: to be cracked (chuông), kêu rè, (of bell) to round cracked
  • Thông dụng: Động từ, to faw by the wind
  • Rẽ

    Thông dụng: Động từ: to cleave; to turn, rẽ sóng, to cleave the waves
  • Rế

    Thông dụng: danh từ, bamboo basket used as pad for hot pots
  • Rễ

    Thông dụng: Danh từ: root, mọc rễ, to take root
  • Rẻ

    Thông dụng: Tính từ: cheap; inexpensive; low in price, giá rẻ, cheap price
  • Rể

    Thông dụng: danh từ, Động từ, forest, to scream; to yell
  • Rệ

    Thông dụng: (địa phương) như vệ edge, side., rệ đường, a roadside.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top