Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đạt

Thông dụng

Động từ

To reach; to attain
đạt được hạnh phúc
to attain happiness

Xem thêm các từ khác

  • Rảy

    Thông dụng: sprinkle., rảy nước xuống sân trước khi quét, to sprinkle the yard with water before sweeping...
  • Đặt

    Thông dụng: Động từ: to place; to put; to set; to depose; to lay, Động...
  • Thông dụng: trumpet., shine obliquely, splash obliquely., con voi ré, the elephant trumpeted., nắng ré đầu...
  • Thông dụng: to be cracked (chuông), kêu rè, (of bell) to round cracked
  • Thông dụng: Động từ, to faw by the wind
  • Rẽ

    Thông dụng: Động từ: to cleave; to turn, rẽ sóng, to cleave the waves
  • Rế

    Thông dụng: danh từ, bamboo basket used as pad for hot pots
  • Rễ

    Thông dụng: Danh từ: root, mọc rễ, to take root
  • Rẻ

    Thông dụng: Tính từ: cheap; inexpensive; low in price, giá rẻ, cheap price
  • Rể

    Thông dụng: danh từ, Động từ, forest, to scream; to yell
  • Rệ

    Thông dụng: (địa phương) như vệ edge, side., rệ đường, a roadside.
  • Đất đèn

    Thông dụng: calcium carbide
  • Dặt dìu

    Thông dụng: xem dìu dặt
  • Đắt đỏ

    Thông dụng: dear, high in cost, thức ăn càng ngày càng đắt đỏ, the price of food got dearer and dearer,...
  • Đặt giá

    Thông dụng: fix a price, estimate
  • Đắt hàng

    Thông dụng: sell well, be much in demand, be much sought after, loại lụa này rất đắt hàng, this kind of...
  • Rề rà

    Thông dụng: dawdling, drawling., nói rề rà, to speak dawdlingly, to drawl.
  • Đắt khách

    Thông dụng: enjoy large custom, cửa hàng đắt khách, a shop with large custom
  • Rề rề

    Thông dụng: dawdling, dragging, trailing., Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi, when will you arrive...
  • Đất nặng

    Thông dụng: heavy soil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top