Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông dụng

Trumpet.
Con voi
The elephant trumpeted.
Shine obliquely, splash obliquely.
Nắng đầu hiên
The sun shone obliquely into the verandah.
Mưa cửa sổ
The rain splashed obliquely throught the window.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: to be cracked (chuông), kêu rè, (of bell) to round cracked
  • Thông dụng: Động từ, to faw by the wind
  • Rẽ

    Thông dụng: Động từ: to cleave; to turn, rẽ sóng, to cleave the waves
  • Rế

    Thông dụng: danh từ, bamboo basket used as pad for hot pots
  • Rễ

    Thông dụng: Danh từ: root, mọc rễ, to take root
  • Rẻ

    Thông dụng: Tính từ: cheap; inexpensive; low in price, giá rẻ, cheap price
  • Rể

    Thông dụng: danh từ, Động từ, forest, to scream; to yell
  • Rệ

    Thông dụng: (địa phương) như vệ edge, side., rệ đường, a roadside.
  • Đất đèn

    Thông dụng: calcium carbide
  • Dặt dìu

    Thông dụng: xem dìu dặt
  • Đắt đỏ

    Thông dụng: dear, high in cost, thức ăn càng ngày càng đắt đỏ, the price of food got dearer and dearer,...
  • Đặt giá

    Thông dụng: fix a price, estimate
  • Đắt hàng

    Thông dụng: sell well, be much in demand, be much sought after, loại lụa này rất đắt hàng, this kind of...
  • Rề rà

    Thông dụng: dawdling, drawling., nói rề rà, to speak dawdlingly, to drawl.
  • Đắt khách

    Thông dụng: enjoy large custom, cửa hàng đắt khách, a shop with large custom
  • Rề rề

    Thông dụng: dawdling, dragging, trailing., Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi, when will you arrive...
  • Đất nặng

    Thông dụng: heavy soil
  • Rén

    Thông dụng: walk softly; walk shily., ren rén láy ý tăng
  • Rèn

    Thông dụng: Động từ, to forge
  • Rên

    Thông dụng: Động từ, to groan; to moan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top