Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dấu than

Thông dụng

Xem chấm than

Xem thêm các từ khác

  • Rối tinh

    mixed up., thật là rối tinh rối mù, it's a mix-up; what a muddle (a mess)!
  • Rối trí

    tính từ, upset, muddling
  • Dấu thánh

    sign of the cross., làm dấu thánh, to makethe sign of the cross, to cross.
  • Rối tung

    be intricately tangled., cuốn chỉ rối tung, an intricately tangled spool of thread.
  • Rơi vãi

    be spilled, scatter.
  • Dấu thánh giá

    sign of the cross., làm dấu thánh giá, to make the sign of the cross.
  • Rỗi việc

    be not very busy, have little to do.
  • Roi vọt

    cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)., yêu con cho roi cho vọt từ cũ, spare the rod and spoil the child.
  • Đau thương

    feel deep grief.
  • Dấu tích

    (ít dùng) vestige., dấu tích của thời kỳ đồ đá, vestiges of the stone age.
  • Rởm đời

    show off in a ludicrous manner.
  • Đau tim

    heart disease.
  • Rôm rả

    như rôm
  • Rơm rác

    danh từ, trash, rubbish
  • Đầu tóc

    (thông tục) hair, Đầu tóc rối bù+dishevelled and tangled hair
  • Rơm rớm

    xem rớm (láy).
  • Rôm sảy

    prickly heat., nắng lên là mình đầy rôm sảy, to get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in.
  • Rôm trò

    lively, exciting., cho thêm rôm trò + to make (rejoicings, entertainments...) more lively.
  • Đầu trò

    instigator., emcee (mỹ), làm đầu trò một đám cưới, to emcee a wedding
  • Đấu trường

    danh từ, place where public trial are held
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top