Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dở chừng

Thông dụng

(khẩu ngữ) Half-way through.
Làm dở chừng
To be half-way through a job.

Xem thêm các từ khác

  • So màu

    (lý, hóa học) colourimetric., phép so màu, colourimetry.
  • Dớ da dớ dẩn

    xem dớ dẩn (láy).
  • Dò dẫm

    grope., trời tối đường trơn phải dò dẫm từng bước, to have to grope one's way on the slippery road in the dark.
  • Dớ dẩn

    tính từ, silly; cretinous
  • Đỏ đắn

    in the pink, healthy-looking.
  • Khúc khuỷu

    Tính từ: sinuous; tortuous, Danh từ: twists and turns, sinuous
  • Dơ dáng

    tính từ, shameless; disgraceful
  • Sổ mũi

    have a running nose, rhinorrhea
  • Sờ nắn

    palpate
  • Sơ ngộ

    (từ cũ) first meeting
  • Dỗ dành

    soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax.
  • Đo đất

    measure one's length.
  • Đỡ đầu

    Động từ: to sponsor, cha đỡ đầu, godfather
  • Dơ dáy

    như bẩn thỉu
  • Sơ nhiễm

    (y học) primary infection
  • Đồ đệ

    disciple.
  • Sơ phạm

    first infraction, first violation, committed for the first time., lỗi sơ phạm, mistake committed for the first time.
  • Sơ qua

    tính từ, phó từ, rough, roughly
  • Sở quan

    interested, concerned., bộ sở quan, the department concerned.
  • Dơ đời

    shameful., thật dơ đời!, what a shame!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top