- Từ điển Việt - Anh
Dụng cụ cryo
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cryogenic device
cryotool
superconducting device
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ cuộn dây dẹt
flat-coil instrument -
Dụng cụ cứu kẹt
basket cooper, catch-all, center spear, fishing tool, dụng cụ cứu kẹt từ tính, magnetic fishing tool -
Dụng cụ đã biết rõ
known-good device -
Phân tích dữ liệu
data analysis, data analysis, hệ thống phân tích dữ liệu ảnh ( Đại học tổng hợp hosei , nhật bản ), image data analysis system... -
Phân tích hấp thụ gama
gamma ray absorption analysis -
Phân tích hệ thống
system analysis, methods analysis, systems analysis, systems analysis, phép phân tích hệ thống tuyến tính, linear system analysis, định nghĩa... -
Phân tích hoạt động
activity analysis, operation analysis, operations analysis, active analysis, phân tích hoạt động bệnh viện, hospital activity analysis, biểu... -
Trộn lẫn
admix, intermingle, mixture, admix, interfuse, intermix, mingle, mix, mix up, phép thử trộn lẫn, mixture test -
Cáp tải
bearing cable, bearing cables, bearing rope, bull rope, feeder cable, hoisting wire rope, load carrying cable, load fall, loading cable, track cable -
Cấp tăng
growth, order condition, order conditions, cấp tăng của một hàm nguyên, growth of an entire function -
Dụng cụ dán
gluing device -
Dụng cụ dạng chong chóng
vane-type instrument, giải thích vn : một dụng cụ trong đó một kim chỉ chuyển động nhờ lực đẩy của các chong chóng từ... -
Dụng cụ đang thử
device under test, specimen -
Dụng cụ đánh bóng
buff, burnisher, polisher, dụng cụ đánh bóng sứ, porcelain polisher, giải thích vn : các dụng cụ được thiết kế để dùng trong... -
Dụng cụ đánh bóng sứ
porcelain polisher -
Dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết
depth marker, giải thích vn : một tấm nhỏ dùng để phân biệt bề mặt tuyết mà bị tuyết mới rơi bao [[phủ.]]giải thích... -
Phân tích huỳnh quang
fluorescence analysis -
Trơn tru
tính từ, phó từ, faired, plain, smoothed, smooth, smoothly -
Trọn vẹn
entire, entirely, full, complete, phí tổn trọn vẹn, complete cost -
Cấp thấp
junior, low level, low-grade, junior shares, low-class, ngôn ngữ cấp thấp, lll (low-level language), ngôn ngữ cấp thấp, low level language...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.